Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/11/2020 | Ngày 24/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,000 350 | 53,600 250 | 53,350 | 53,850 |
Vàng nữ trang 10K | 20,378 105 | 22,378 105 | 20,483 | 22,483 |
Vàng nữ trang 14K | 29,227 146 | 31,227 146 | 29,373 | 31,373 |
Vàng nữ trang 18K | 38,129 188 | 40,129 188 | 38,317 | 40,317 |
Vàng nữ trang 24K | 51,772 248 | 52,772 248 | 52,020 | 53,020 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,600 250 | 53,300 250 | 52,850 | 53,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,250 750 | 54,800 650 | 55,000 | 55,450 |
SJC Bình Phước | 54,230 750 | 54,820 650 | 54,980 | 55,470 |
SJC Cà Mau | 54,250 750 | 54,820 650 | 55,000 | 55,470 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,250 750 | 54,820 650 | 55,000 | 55,470 |
SJC Hà Nội | 54,250 750 | 54,820 650 | 55,000 | 55,470 |
SJC HCM 1-10L | 54,250 750 | 54,800 650 | 55,000 | 55,450 |
SJC Huế | 54,220 750 | 54,830 650 | 54,970 | 55,480 |
SJC Long Xuyên | 54,270 750 | 54,850 650 | 55,020 | 55,500 |
SJC Miền Tây | 54,250 750 | 54,800 650 | 55,000 | 55,450 |
SJC Nha Trang | 54,240 750 | 54,820 650 | 54,990 | 55,470 |
SJC Quãng Ngãi | 54,250 750 | 54,800 650 | 55,000 | 55,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,200 900 | 54,700 700 | 55,100 | 55,400 |
EXIMBANK | 54,250 800 | 54,650 650 | 55,050 | 55,300 |
MARITIME BANK | 54,450 250 | 55,550 250 | 54,700 | 55,800 |
Sacombank | 54,000 1,000 | 54,750 950 | 55,000 | 55,700 |
SCB | 54,200 800 | 54,600 800 | 55,000 | 55,400 |
TPBANK GOLD | 54,200 700 | 54,800 500 | 54,900 | 55,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,220 630 | 54,680 620 | 54,850 | 55,300 |
DOJI HCM | 54,200 810 | 54,750 640 | 55,010 | 55,390 |
DOJI HN | 54,200 600 | 54,800 500 | 54,800 | 55,300 |
Mi Hồng | 54,150 750 | 54,750 600 | 54,900 | 55,350 |
Phú Qúy SJC | 54,200 800 | 54,700 700 | 55,000 | 55,400 |
PNJ Hà Nội | 54,200 750 | 54,750 650 | 54,950 | 55,400 |
PNJ HCM | 54,200 750 | 54,750 650 | 54,950 | 55,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng