Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/09/2020 | Ngày 24/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,900 300 | 53,500 300 | 52,600 | 53,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,078 125 | 22,378 125 | 19,953 | 22,253 |
Vàng nữ trang 14K | 28,927 175 | 31,227 175 | 28,752 | 31,052 |
Vàng nữ trang 18K | 37,829 225 | 40,129 225 | 37,604 | 39,904 |
Vàng nữ trang 24K | 51,472 297 | 52,772 297 | 51,175 | 52,475 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,500 300 | 53,300 300 | 52,200 | 53,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,150 700 | 55,650 650 | 54,450 | 55,000 |
SJC Bình Phước | 55,130 700 | 55,670 650 | 54,430 | 55,020 |
SJC Cà Mau | 55,150 700 | 55,670 650 | 54,450 | 55,020 |
SJC Đà Nẵng | 55,150 700 | 55,670 650 | 54,450 | 55,020 |
SJC Hà Nội | 55,150 700 | 55,670 650 | 54,450 | 55,020 |
SJC HCM 1-10L | 55,150 700 | 55,650 650 | 54,450 | 55,000 |
SJC Huế | 55,120 700 | 55,680 650 | 54,420 | 55,030 |
SJC Long Xuyên | 55,170 700 | 55,700 650 | 54,470 | 55,050 |
SJC Miền Tây | 55,150 700 | 55,650 650 | 54,450 | 55,000 |
SJC Nha Trang | 55,140 700 | 55,670 650 | 54,440 | 55,020 |
SJC Quãng Ngãi | 55,150 700 | 55,650 650 | 54,450 | 55,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,150 650 | 55,550 700 | 54,500 | 54,850 |
EXIMBANK | 55,150 750 | 55,500 700 | 54,400 | 54,800 |
MARITIME BANK | 54,300 400 | 55,500 400 | 54,700 | 55,900 |
Sacombank | 54,400 100 | 55,200 100 | 54,300 | 55,100 |
SCB | 54,900 400 | 55,300 400 | 54,500 | 54,900 |
TPBANK GOLD | 54,950 550 | 55,450 550 | 54,400 | 54,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,920 520 | 55,400 510 | 54,400 | 54,890 |
DOJI HCM | 55,000 500 | 55,600 600 | 54,500 | 55,000 |
DOJI HN | 54,750 350 | 55,450 550 | 54,400 | 54,900 |
Mi Hồng | 53,950 450 | 55,500 650 | 54,400 | 54,850 |
Phú Qúy SJC | 54,900 450 | 55,400 500 | 54,450 | 54,900 |
PNJ Hà Nội | 55,100 600 | 56,000 1,000 | 54,500 | 55,000 |
PNJ HCM | 55,100 600 | 56,000 1,000 | 54,500 | 55,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng