Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/09/2019 | Ngày 24/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 42,250 200 | 42,750 250 | 42,050 | 42,500 |
Vàng nữ trang 10K | 16,516 104 | 17,916 104 | 16,412 | 17,812 |
Vàng nữ trang 14K | 23,588 145 | 24,988 145 | 23,443 | 24,843 |
Vàng nữ trang 18K | 30,703 187 | 32,103 187 | 30,516 | 31,916 |
Vàng nữ trang 24K | 41,178 247 | 42,178 247 | 40,931 | 41,931 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,800 250 | 42,600 250 | 41,550 | 42,350 |
Vàng SJC 1L->10L | 42,250 200 | 42,600 250 | 42,050 | 42,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 42,250 200 | 42,600 250 | 42,050 | 42,350 |
SJC Bình Phước | 42,220 200 | 42,630 250 | 42,020 | 42,380 |
SJC Cà Mau | 42,250 200 | 42,620 250 | 42,050 | 42,370 |
SJC Đà Lạt | 42,270 200 | 42,650 250 | 42,070 | 42,400 |
SJC Đà Nẵng | 42,250 200 | 42,620 250 | 42,050 | 42,370 |
SJC Hà Nội | 42,250 200 | 42,620 250 | 42,050 | 42,370 |
SJC Huế | 42,230 200 | 42,620 250 | 42,030 | 42,370 |
SJC Long Xuyên | 42,250 200 | 42,600 250 | 42,050 | 42,350 |
SJC Miền Tây | 42,250 200 | 42,600 250 | 42,050 | 42,350 |
SJC Nha Trang | 42,240 200 | 42,620 250 | 42,040 | 42,370 |
SJC Quãng Ngãi | 42,250 200 | 42,600 250 | 42,050 | 42,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 42,250 250 | 42,550 300 | 42,000 | 42,250 |
MARITIME BANK | 41,100 100 | 43,350 1,350 | 41,200 | 42,000 |
VIETINBANK GOLD | 42,250 270 | 42,620 320 | 41,980 | 42,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 42,150 30 | 42,350 50 | 42,120 | 42,300 |
DOJI HN | 42,270 150 | 42,520 100 | 42,120 | 42,420 |
DOJI SG | 42,250 130 | 42,550 130 | 42,120 | 42,420 |
Phú Qúy SJC | 42,270 180 | 42,600 310 | 42,090 | 42,290 |
PNJ Hà Nội | 42,200 200 | 42,550 250 | 42,000 | 42,300 |
PNJ TP.HCM | 42,200 200 | 42,550 250 | 42,000 | 42,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng