Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/08/2022 | Ngày 24/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,850 50 | 52,750 50 | 51,800 | 52,700 |
Vàng nữ trang 10K | 19,982 21 | 21,982 21 | 19,961 | 21,961 |
Vàng nữ trang 14K | 28,673 29 | 30,673 29 | 28,644 | 30,644 |
Vàng nữ trang 18K | 37,416 37 | 39,416 37 | 37,379 | 39,379 |
Vàng nữ trang 24K | 50,532 50 | 51,832 50 | 50,482 | 51,782 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,700 50 | 52,350 50 | 51,650 | 52,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,050 250 | 66,850 250 | 66,300 | 67,100 |
SJC Bình Phước | 66,030 250 | 66,870 250 | 66,280 | 67,120 |
SJC Cà Mau | 66,050 250 | 66,870 250 | 66,300 | 67,120 |
SJC Đà Nẵng | 66,050 250 | 66,870 250 | 66,300 | 67,120 |
SJC Hà Nội | 66,050 250 | 66,870 250 | 66,300 | 67,120 |
SJC HCM 1-10L | 66,050 250 | 66,850 250 | 66,300 | 67,100 |
SJC Huế | 66,020 250 | 66,880 250 | 66,270 | 67,130 |
SJC Long Xuyên | 66,070 250 | 66,900 250 | 66,320 | 67,150 |
SJC Miền Tây | 66,050 250 | 66,850 250 | 66,300 | 67,100 |
SJC Nha Trang | 66,050 250 | 66,870 250 | 66,300 | 67,120 |
SJC Quãng Ngãi | 66,050 250 | 66,850 250 | 66,300 | 67,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,800 200 | 66,800 200 | 66,000 | 67,000 |
SCB | 66,000 100 | 67,000 100 | 65,900 | 67,100 |
TPBANK GOLD | 66,000 50 | 66,850 200 | 66,050 | 67,050 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,150 150 | 66,850 210 | 66,300 | 67,060 |
DOJI HCM | 66,100 150 | 66,800 150 | 66,250 | 66,950 |
DOJI HN | 66,000 50 | 66,850 200 | 66,050 | 67,050 |
Mi Hồng | 66,400 50 | 67,050 150 | 66,450 | 66,900 |
Phú Qúy SJC | 66,100 100 | 66,850 220 | 66,200 | 67,070 |
PNJ Hà Nội | 66,050 150 | 66,850 250 | 66,200 | 67,100 |
PNJ HCM | 66,100 100 | 66,900 200 | 66,200 | 67,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng