Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/08/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/08/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/08/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 50,700 100 51,500 100
Vàng nữ trang 10K 19,503 41 21,503 41
Vàng nữ trang 14K 28,003 58 30,003 58
Vàng nữ trang 18K 36,554 75 38,554 75
Vàng nữ trang 24K 49,393 99 50,693 99
Vàng nữ trang 9999 50,200 100 51,200 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,450 50 57,150 50
SJC Bình Phước 56,430 50 57,170 50
SJC Cà Mau 56,450 50 57,170 50
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 56,450 50 57,170 50
SJC Hà Nội 56,450 50 57,170 50
SJC HCM 1-10L 56,450 50 57,150 50
SJC Huế 56,420 50 57,180 50
SJC Long Xuyên 56,470 50 57,200 50
SJC Miền Tây 56,450 50 57,150 50
SJC Nha Trang 56,450 50 57,170 50
SJC Quãng Ngãi 56,450 50 57,150 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,500 100 57,100 100
EXIMBANK 56,500 50 57,100 50
MARITIME BANK 54,500 55,600
Sacombank 54,380 54,580
SCB 56,500 57,200
TPBANK GOLD 56,250 57,850
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 56,250 57,850
DOJI HN 56,250 57,850
Mi Hồng 55,480 55,700
Phú Qúy SJC 56,500 50 57,500 50
PNJ Hà Nội 56,450 57,450 150
PNJ HCM 56,450 57,450 150
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá