Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/08/2020 | Ngày 24/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,700 350 | 53,750 350 | 53,050 | 54,100 |
Vàng nữ trang 10K | 19,941 146 | 22,441 146 | 20,087 | 22,587 |
Vàng nữ trang 14K | 28,814 205 | 31,314 205 | 29,019 | 31,519 |
Vàng nữ trang 18K | 37,742 262 | 40,242 262 | 38,004 | 40,504 |
Vàng nữ trang 24K | 51,121 146 | 52,921 346 | 51,267 | 53,267 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,350 350 | 53,450 350 | 52,700 | 53,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,100 350 | 56,150 400 | 55,450 | 56,550 |
SJC Bình Phước | 55,080 350 | 56,170 400 | 55,430 | 56,570 |
SJC Cà Mau | 55,100 350 | 56,170 400 | 55,450 | 56,570 |
SJC Đà Nẵng | 55,100 350 | 56,170 400 | 55,450 | 56,570 |
SJC Hà Nội | 55,100 350 | 56,170 400 | 55,450 | 56,570 |
SJC HCM 1-10L | 55,100 350 | 56,150 400 | 55,450 | 56,550 |
SJC Huế | 55,070 350 | 56,180 400 | 55,420 | 56,580 |
SJC Long Xuyên | 55,120 350 | 56,200 400 | 55,470 | 56,600 |
SJC Miền Tây | 55,100 350 | 56,150 400 | 55,450 | 56,550 |
SJC Nha Trang | 55,090 350 | 56,170 400 | 55,440 | 56,570 |
SJC Quãng Ngãi | 55,100 350 | 56,150 400 | 55,450 | 56,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,100 400 | 56,100 400 | 55,500 | 56,500 |
EXIMBANK | 55,300 200 | 56,100 200 | 55,500 | 56,300 |
MARITIME BANK | 54,700 100 | 56,500 | 54,800 | 56,500 |
Sacombank | 54,300 500 | 56,200 400 | 54,800 | 56,600 |
SCB | 54,700 400 | 55,900 400 | 55,100 | 56,300 |
TPBANK GOLD | 55,150 50 | 55,850 650 | 55,200 | 56,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,250 150 | 55,980 320 | 55,400 | 56,300 |
DOJI HCM | 55,100 150 | 56,100 250 | 55,250 | 56,350 |
DOJI HN | 55,150 50 | 55,850 650 | 55,200 | 56,500 |
Mi Hồng | 55,400 300 | 56,150 250 | 55,700 | 56,400 |
Phú Qúy SJC | 55,200 100 | 56,000 200 | 55,300 | 56,200 |
PNJ Hà Nội | 55,200 200 | 56,100 300 | 55,400 | 56,400 |
PNJ HCM | 55,200 200 | 56,100 300 | 55,400 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng