Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/07/2020 | Ngày 24/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,400 | 53,300 50 | 52,400 | 53,250 |
Vàng nữ trang 10K | 20,303 21 | 22,253 21 | 20,282 | 22,232 |
Vàng nữ trang 14K | 29,102 29 | 31,052 29 | 29,073 | 31,023 |
Vàng nữ trang 18K | 37,954 38 | 39,904 38 | 37,916 | 39,866 |
Vàng nữ trang 24K | 51,075 49 | 52,475 49 | 51,026 | 52,426 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,000 50 | 53,000 50 | 51,950 | 52,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 53,500 200 | 55,000 300 | 53,700 | 55,300 |
SJC Bình Phước | 53,480 200 | 55,020 300 | 53,680 | 55,320 |
SJC Cà Mau | 53,500 200 | 55,020 300 | 53,700 | 55,320 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 53,500 200 | 55,020 300 | 53,700 | 55,320 |
SJC Hà Nội | 53,500 200 | 55,020 300 | 53,700 | 55,320 |
SJC HCM 1-10L | 53,500 200 | 55,000 300 | 53,700 | 55,300 |
SJC Huế | 53,470 200 | 55,030 300 | 53,670 | 55,330 |
SJC Long Xuyên | 53,520 200 | 55,050 300 | 53,720 | 55,350 |
SJC Miền Tây | 53,500 200 | 55,000 300 | 53,700 | 55,300 |
SJC Nha Trang | 53,490 200 | 55,020 300 | 53,690 | 55,320 |
SJC Quãng Ngãi | 53,500 200 | 55,000 300 | 53,700 | 55,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,500 200 | 55,000 100 | 53,700 | 54,900 |
EXIMBANK | 53,300 | 54,300 | 53,300 | 54,300 |
MARITIME BANK | 52,760 140 | 54,700 200 | 52,900 | 54,900 |
Sacombank | 53,200 | 55,130 | 53,200 | 55,130 |
SCB | 53,400 300 | 55,200 700 | 53,100 | 54,500 |
TPBANK GOLD | 53,400 550 | 54,400 550 | 53,950 | 54,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,700 100 | 54,650 250 | 53,800 | 54,900 |
DOJI HCM | 53,400 300 | 54,800 200 | 53,700 | 55,000 |
DOJI HN | 53,400 560 | 54,400 560 | 53,960 | 54,960 |
Mi Hồng | 53,900 300 | 54,600 200 | 53,600 | 54,800 |
Phú Qúy SJC | 53,700 | 54,700 | 53,700 | 54,700 |
PNJ Hà Nội | 53,550 150 | 54,900 100 | 53,700 | 55,000 |
PNJ HCM | 53,550 150 | 54,900 100 | 53,700 | 55,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng