Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/05/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/05/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/05/2022 | Ngày 24/05/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,200 200 | 55,200 100 | 54,400 | 55,300 |
Vàng nữ trang 10K | 21,004 42 | 23,004 42 | 21,046 | 23,046 |
Vàng nữ trang 14K | 30,102 58 | 32,102 58 | 30,160 | 32,160 |
Vàng nữ trang 18K | 39,254 75 | 41,254 75 | 39,329 | 41,329 |
Vàng nữ trang 24K | 52,957 99 | 54,257 99 | 53,056 | 54,356 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,000 100 | 54,800 100 | 54,100 | 54,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,100 900 | 69,100 800 | 69,000 | 69,900 |
SJC Bình Phước | 68,080 900 | 69,120 800 | 68,980 | 69,920 |
SJC Cà Mau | 68,100 900 | 69,120 800 | 69,000 | 69,920 |
SJC Đà Nẵng | 68,100 900 | 69,120 800 | 69,000 | 69,920 |
SJC Hà Nội | 68,100 900 | 69,120 800 | 69,000 | 69,920 |
SJC HCM 1-10L | 68,100 900 | 69,100 800 | 69,000 | 69,900 |
SJC Huế | 68,070 900 | 69,130 800 | 68,970 | 69,930 |
SJC Long Xuyên | 68,120 900 | 69,150 800 | 69,020 | 69,950 |
SJC Miền Tây | 68,100 900 | 69,100 800 | 69,000 | 69,900 |
SJC Nha Trang | 68,100 900 | 69,120 800 | 69,000 | 69,920 |
SJC Quãng Ngãi | 68,100 900 | 69,100 800 | 69,000 | 69,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 67,700 1,300 | 68,900 1,000 | 69,000 | 69,900 |
SCB | 68,600 250 | 69,600 350 | 68,850 | 69,950 |
TPBANK GOLD | 67,900 1,100 | 68,800 1,000 | 69,000 | 69,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,090 1,020 | 68,930 910 | 69,110 | 69,840 |
DOJI HCM | 67,900 1,100 | 68,800 1,000 | 69,000 | 69,800 |
DOJI HN | 67,900 1,100 | 68,800 1,000 | 69,000 | 69,800 |
Mi Hồng | 68,400 1,150 | 69,200 750 | 69,550 | 69,950 |
Phú Qúy SJC | 68,050 1,050 | 68,950 900 | 69,100 | 69,850 |
PNJ Hà Nội | 68,000 1,000 | 69,000 900 | 69,000 | 69,900 |
PNJ HCM | 68,000 900 | 69,000 900 | 68,900 | 69,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng