Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/03/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/03/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/03/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,800 300 55,850 300
Vàng nữ trang 10K 21,275 125 23,275 125
Vàng nữ trang 14K 30,481 175 32,481 175
Vàng nữ trang 18K 39,742 225 41,742 225
Vàng nữ trang 24K 53,601 297 54,901 297
Vàng nữ trang 9999 54,650 300 55,450 300
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,600 500 67,300 220
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Cà Mau 66,600 67,320 200
SJC Đà Nẵng 66,600 67,320 200
SJC Hà Nội 66,600 67,320 200
SJC HCM 1-10L 66,600 67,300 200
SJC Huế 66,570 66,830
SJC Long Xuyên 66,600 67,300 200
SJC Miền Tây 66,650 50 67,320 180
SJC Nha Trang 66,600 67,320 200
SJC Quãng Ngãi 66,600 67,300 200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,700 67,200
SCB 65,900 67,500
TPBANK GOLD 66,550 67,250
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,650 30 67,290
DOJI HCM 66,700 100 67,300 100
DOJI HN 66,550 67,250
Mi Hồng 66,600 100 67,200 100
Phú Qúy SJC 66,600 67,300
PNJ Hà Nội 66,550 67,250
PNJ HCM 66,550 67,250
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá