Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/03/2022 | Ngày 24/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,250 100 | 56,250 100 | 55,150 | 56,150 |
Vàng nữ trang 10K | 21,442 42 | 23,442 42 | 21,400 | 23,400 |
Vàng nữ trang 14K | 30,714 58 | 32,714 58 | 30,656 | 32,656 |
Vàng nữ trang 18K | 40,042 75 | 42,042 75 | 39,967 | 41,967 |
Vàng nữ trang 24K | 53,997 99 | 55,297 99 | 53,898 | 55,198 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,050 100 | 55,850 100 | 54,950 | 55,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,550 350 | 69,250 350 | 68,200 | 68,900 |
SJC Bình Phước | 68,530 350 | 69,270 350 | 68,180 | 68,920 |
SJC Cà Mau | 68,550 350 | 69,270 350 | 68,200 | 68,920 |
SJC Đà Nẵng | 68,550 350 | 69,270 350 | 68,200 | 68,920 |
SJC Hà Nội | 68,550 350 | 69,270 350 | 68,200 | 68,920 |
SJC HCM 1-10L | 68,550 350 | 69,250 350 | 68,200 | 68,900 |
SJC Huế | 68,520 350 | 69,280 350 | 68,170 | 68,930 |
SJC Long Xuyên | 68,570 350 | 69,300 350 | 68,220 | 68,950 |
SJC Miền Tây | 68,550 350 | 69,250 350 | 68,200 | 68,900 |
SJC Nha Trang | 68,550 350 | 69,270 350 | 68,200 | 68,920 |
SJC Quãng Ngãi | 68,550 350 | 69,250 350 | 68,200 | 68,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,700 300 | 69,200 300 | 68,400 | 68,900 |
SCB | 68,500 100 | 69,100 | 68,400 | 69,100 |
TPBANK GOLD | 68,300 200 | 69,200 350 | 68,100 | 68,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,420 410 | 69,150 360 | 68,010 | 68,790 |
DOJI HCM | 68,100 100 | 69,100 200 | 68,000 | 68,900 |
DOJI HN | 68,300 200 | 69,200 350 | 68,100 | 68,850 |
Mi Hồng | 68,500 | 69,000 200 | 68,500 | 69,200 |
Phú Qúy SJC | 68,400 400 | 69,150 350 | 68,000 | 68,800 |
PNJ Hà Nội | 68,450 290 | 69,250 350 | 68,160 | 68,900 |
PNJ HCM | 68,500 300 | 69,250 350 | 68,200 | 68,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng