Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/03/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/03/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/03/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 51,150 100 51,750 100
Vàng nữ trang 10K 19,607 41 21,607 41
Vàng nữ trang 14K 28,148 59 30,148 59
Vàng nữ trang 18K 36,741 75 38,741 75
Vàng nữ trang 24K 49,941 99 50,941 99
Vàng nữ trang 9999 50,750 100 51,450 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,080 20 55,480 20
SJC Bình Phước 55,060 20 55,500 20
SJC Cà Mau 55,080 20 55,500 20
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,080 20 55,500 20
SJC Hà Nội 55,080 20 55,500 20
SJC HCM 1-10L 55,080 20 55,480 20
SJC Huế 55,050 20 55,510 20
SJC Long Xuyên 55,100 20 55,530 20
SJC Miền Tây 55,080 20 55,480 20
SJC Nha Trang 55,080 20 55,500 20
SJC Quãng Ngãi 55,080 20 55,480 20
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,150 50 55,400 50
EXIMBANK 55,050 100 55,300 100
MARITIME BANK 54,800 100 55,850 50
Sacombank 54,380 54,580
SCB 55,100 50 55,400 50
TPBANK GOLD 55,050 50 55,450 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 55,060 50 55,440 50
DOJI HN 55,050 50 55,450 50
Mi Hồng 55,050 150 55,350 100
Phú Qúy SJC 55,170 30 55,470 30
PNJ Hà Nội 55,000 100 55,450 50
PNJ HCM 55,000 100 55,450 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá