Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/03/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/03/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/03/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,650 50 37,050 50
Vàng nữ trang 10K 14,110 17 15,510 17
Vàng nữ trang 14K 20,224 23 21,624 23
Vàng nữ trang 18K 26,375 30 27,775 30
Vàng nữ trang 24K 35,765 39 36,465 39
Vàng nữ trang 9999 36,230 40 36,830 40
Vàng SJC 1L->10L 36,650 50 36,780 40
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,650 50 36,780 40
SJC Bình Phước 36,620 50 36,810 40
SJC Buôn Ma Thuột 36,640 50 36,800 40
SJC Cà Mau 36,650 50 36,800 40
SJC Đà Lạt 36,670 50 36,830 40
SJC Đà Nẵng 36,650 50 36,800 40
SJC Hà Nội 36,650 50 36,800 40
SJC Huế 36,650 50 36,800 40
SJC Long Xuyên 36,650 50 36,780 40
SJC Miền Tây 36,650 50 36,780 40
SJC Nha Trang 36,640 50 36,800 40
SJC Quãng Ngãi 36,650 50 36,780 40
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,670 30 36,750 30
MARITIME BANK 36,600 36,750
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,600 80 36,900 80
VIETINBANK GOLD 36,560 36,710
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,650 20 36,730 30
DOJI HN 36,700 80 36,800 80
DOJI SG 36,660 60 36,740 40
Ngọc Hải Tiền Giang 36,540 40 36,780 50
Ngọc Hải TP.HCM 36,540 10 36,760 20
Phú Qúy SJC 36,660 40 36,760 60
PNJ Hà Nội 36,670 50 36,770 50
PNJ TP.HCM 36,620 50 36,800 50
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá