Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/02/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/02/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/02/2022 | Ngày 24/02/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,550 150 | 55,350 150 | 54,700 | 55,500 |
Vàng nữ trang 10K | 21,108 63 | 23,108 63 | 21,171 | 23,171 |
Vàng nữ trang 14K | 30,247 88 | 32,247 88 | 30,335 | 32,335 |
Vàng nữ trang 18K | 39,442 112 | 41,442 112 | 39,554 | 41,554 |
Vàng nữ trang 24K | 53,405 148 | 54,505 148 | 53,553 | 54,653 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,250 150 | 55,050 150 | 54,400 | 55,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 64,800 150 | 65,800 150 | 64,950 | 65,650 |
SJC Bình Phước | 64,780 150 | 65,820 150 | 64,930 | 65,670 |
SJC Cà Mau | 64,800 150 | 65,820 150 | 64,950 | 65,670 |
SJC Đà Nẵng | 64,800 150 | 65,820 150 | 64,950 | 65,670 |
SJC Hà Nội | 64,800 150 | 65,820 150 | 64,950 | 65,670 |
SJC HCM 1-10L | 64,800 150 | 65,800 150 | 64,950 | 65,650 |
SJC Huế | 64,770 150 | 65,830 150 | 64,920 | 65,680 |
SJC Long Xuyên | 64,820 150 | 65,850 150 | 64,970 | 65,700 |
SJC Miền Tây | 64,800 150 | 65,800 150 | 64,950 | 65,650 |
SJC Nha Trang | 64,800 150 | 65,820 150 | 64,950 | 65,670 |
SJC Quãng Ngãi | 64,800 150 | 65,800 150 | 64,950 | 65,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 65,100 300 | 65,800 200 | 65,400 | 66,000 |
SCB | 64,300 800 | 65,800 300 | 65,100 | 66,100 |
TPBANK GOLD | 64,200 700 | 65,700 1,200 | 64,900 | 66,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 64,920 580 | 65,900 1,300 | 65,500 | 67,200 |
DOJI HCM | 64,300 900 | 65,800 1,700 | 65,200 | 67,500 |
DOJI HN | 64,200 1,000 | 65,700 1,800 | 65,200 | 67,500 |
Mi Hồng | 64,800 400 | 66,000 700 | 65,200 | 66,700 |
Phú Qúy SJC | 64,900 500 | 65,900 900 | 65,400 | 66,800 |
PNJ Hà Nội | 64,600 400 | 65,800 1,300 | 65,000 | 67,100 |
PNJ HCM | 64,700 300 | 65,800 1,100 | 65,000 | 66,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng