Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/02/2021 | Ngày 24/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,950 300 | 54,450 300 | 54,250 | 54,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,775 125 | 22,775 125 | 20,900 | 22,900 |
Vàng nữ trang 14K | 29,781 175 | 31,781 175 | 29,956 | 31,956 |
Vàng nữ trang 18K | 38,842 225 | 40,842 225 | 39,067 | 41,067 |
Vàng nữ trang 24K | 52,713 297 | 53,713 297 | 53,010 | 54,010 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,550 300 | 54,250 300 | 53,850 | 54,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,050 | 56,450 50 | 56,050 | 56,500 |
SJC Bình Phước | 56,030 | 56,470 50 | 56,030 | 56,520 |
SJC Cà Mau | 56,050 | 56,470 50 | 56,050 | 56,520 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,050 | 56,470 50 | 56,050 | 56,520 |
SJC Hà Nội | 56,050 | 56,470 50 | 56,050 | 56,520 |
SJC HCM 1-10L | 56,050 | 56,450 50 | 56,050 | 56,500 |
SJC Huế | 56,020 | 56,480 50 | 56,020 | 56,530 |
SJC Long Xuyên | 56,070 | 56,500 50 | 56,070 | 56,550 |
SJC Miền Tây | 56,050 | 56,450 50 | 56,050 | 56,500 |
SJC Nha Trang | 56,050 | 56,470 50 | 56,050 | 56,520 |
SJC Quãng Ngãi | 56,050 | 56,450 50 | 56,050 | 56,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,100 50 | 56,450 | 56,050 | 56,450 |
EXIMBANK | 56,150 50 | 56,350 100 | 56,200 | 56,450 |
MARITIME BANK | 55,650 50 | 56,850 50 | 55,600 | 56,800 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,100 | 56,500 100 | 56,100 | 56,400 |
TPBANK GOLD | 56,000 | 56,500 | 56,000 | 56,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,050 50 | 56,450 50 | 56,000 | 56,500 |
DOJI HN | 56,000 | 56,500 | 56,000 | 56,500 |
Mi Hồng | 56,050 100 | 56,400 50 | 56,150 | 56,450 |
Phú Qúy SJC | 56,100 50 | 56,450 50 | 56,150 | 56,500 |
PNJ Hà Nội | 55,900 100 | 56,400 100 | 56,000 | 56,500 |
PNJ HCM | 55,900 100 | 56,400 100 | 56,000 | 56,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng