Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/02/2020 | Ngày 24/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 46,250 950 | 47,350 1,350 | 47,200 | 48,700 |
Vàng nữ trang 10K | 17,855 405 | 19,855 605 | 18,260 | 20,460 |
Vàng nữ trang 14K | 25,700 645 | 27,700 845 | 26,345 | 28,545 |
Vàng nữ trang 18K | 33,591 888 | 35,591 1,088 | 34,479 | 36,679 |
Vàng nữ trang 24K | 45,282 1,136 | 46,782 1,436 | 46,418 | 48,218 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,950 1,050 | 47,250 1,450 | 47,000 | 48,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,500 1,300 | 47,400 1,600 | 47,800 | 49,000 |
SJC Bình Phước | 46,470 1,300 | 47,430 1,600 | 47,770 | 49,030 |
SJC Cà Mau | 46,500 1,300 | 47,420 1,600 | 47,800 | 49,020 |
SJC Đà Lạt | 46,520 1,300 | 47,450 1,600 | 47,820 | 49,050 |
SJC Đà Nẵng | 46,500 1,300 | 47,420 1,600 | 47,800 | 49,020 |
SJC Hà Nội | 46,500 1,300 | 47,420 1,600 | 47,800 | 49,020 |
SJC HCM 1-10L | 46,500 1,300 | 47,400 1,600 | 47,800 | 49,000 |
SJC Huế | 46,480 1,300 | 47,420 1,600 | 47,780 | 49,020 |
SJC Long Xuyên | 46,500 1,300 | 47,400 1,600 | 47,800 | 49,000 |
SJC Miền Tây | 46,500 1,300 | 47,400 1,600 | 47,800 | 49,000 |
SJC Nha Trang | 46,490 1,300 | 47,420 1,600 | 47,790 | 49,020 |
SJC Quãng Ngãi | 46,500 1,300 | 47,400 1,600 | 47,800 | 49,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,300 1,700 | 47,200 2,300 | 48,000 | 49,500 |
EXIMBANK | 46,500 1,500 | 47,300 2,000 | 48,000 | 49,300 |
Sacombank | 45,700 1,300 | 46,900 2,130 | 47,000 | 49,030 |
SCB | 45,900 1,900 | 46,900 2,600 | 47,800 | 49,500 |
VIETINBANK GOLD | 46,100 2,750 | 47,120 3,300 | 43,350 | 43,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 46,150 1,150 | 47,000 2,050 | 47,300 | 49,050 |
DOJI HCM | 46,400 1,300 | 47,200 2,100 | 47,700 | 49,300 |
DOJI HN | 46,200 1,500 | 47,200 1,950 | 47,700 | 49,150 |
Mi Hồng | 45,500 1,500 | 47,000 2,000 | 47,000 | 49,000 |
Phú Qúy SJC | 46,200 1,600 | 47,200 2,300 | 47,800 | 49,500 |
PNJ Hà Nội | 45,800 1,200 | 47,300 1,900 | 47,000 | 49,200 |
PNJ HCM | 45,800 1,200 | 47,300 1,900 | 47,000 | 49,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng