Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/01/2022 | Ngày 24/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,550 200 | 54,350 300 | 53,350 | 54,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,691 125 | 22,691 125 | 20,566 | 22,566 |
Vàng nữ trang 14K | 29,664 175 | 31,664 175 | 29,489 | 31,489 |
Vàng nữ trang 18K | 38,692 225 | 40,692 225 | 38,467 | 40,467 |
Vàng nữ trang 24K | 52,415 297 | 53,515 297 | 52,118 | 53,218 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,350 300 | 54,050 300 | 53,050 | 53,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,900 400 | 62,550 450 | 61,500 | 62,100 |
SJC Bình Phước | 61,880 400 | 62,570 450 | 61,480 | 62,120 |
SJC Cà Mau | 61,900 400 | 62,570 450 | 61,500 | 62,120 |
SJC Đà Nẵng | 61,900 400 | 62,570 450 | 61,500 | 62,120 |
SJC Hà Nội | 61,900 400 | 62,570 450 | 61,500 | 62,120 |
SJC HCM 1-10L | 61,900 400 | 62,550 450 | 61,500 | 62,100 |
SJC Huế | 61,870 400 | 62,580 450 | 61,470 | 62,130 |
SJC Long Xuyên | 61,920 400 | 62,600 450 | 61,520 | 62,150 |
SJC Miền Tây | 61,900 400 | 62,550 450 | 61,500 | 62,100 |
SJC Nha Trang | 61,900 400 | 62,570 450 | 61,500 | 62,120 |
SJC Quãng Ngãi | 61,900 400 | 62,550 450 | 61,500 | 62,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 61,950 250 | 62,450 350 | 61,700 | 62,100 |
SCB | 61,800 250 | 62,500 550 | 61,550 | 61,950 |
TPBANK GOLD | 61,950 550 | 62,550 500 | 61,400 | 62,050 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,970 440 | 62,550 510 | 61,530 | 62,040 |
DOJI HCM | 61,900 500 | 62,500 400 | 61,400 | 62,100 |
DOJI HN | 61,950 550 | 62,550 500 | 61,400 | 62,050 |
Mi Hồng | 61,800 200 | 62,400 350 | 61,600 | 62,050 |
Phú Qúy SJC | 61,950 430 | 62,600 550 | 61,520 | 62,050 |
PNJ Hà Nội | 62,000 450 | 62,600 500 | 61,550 | 62,100 |
PNJ HCM | 61,900 400 | 62,500 400 | 61,500 | 62,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng