Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/01/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/01/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/01/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 43,450 43,950
Vàng nữ trang 10K 16,996 18,396
Vàng nữ trang 14K 24,259 25,659
Vàng nữ trang 18K 31,566 32,966
Vàng nữ trang 24K 42,317 43,317
Vàng nữ trang 9999 42,950 43,750
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 43,300 43,750
SJC Bình Phước 43,270 43,780
SJC Cà Mau 43,300 43,770
SJC Đà Lạt 43,320 43,800
SJC Đà Nẵng 43,300 43,770
SJC Hà Nội 43,300 43,770
SJC HCM 1-10L 43,300 43,750
SJC Huế 43,280 43,770
SJC Long Xuyên 43,300 43,750
SJC Miền Tây 43,300 43,750
SJC Nha Trang 43,290 43,770
SJC Quãng Ngãi 43,300 43,750
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 43,400 43,750
EXIMBANK 43,400 43,800
Sacombank 43,300 43,880
SCB 43,400 43,800
VIETINBANK GOLD 43,550 44,020
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 43,650 43,950
DOJI HCM 43,400 43,700
DOJI HN 43,450 43,850
Mi Hồng 43,800 44,150
Phú Qúy SJC 43,500 43,800
PNJ Hà Nội 43,600 44,000
PNJ HCM 43,600 44,000
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá