Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 25/01/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 25/01/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 25/01/2019 | Ngày 24/01/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,220 70 | 36,620 70 | 36,150 | 36,550 |
Vàng nữ trang 10K | 14,001 29 | 15,401 29 | 13,972 | 15,372 |
Vàng nữ trang 14K | 20,072 40 | 21,472 40 | 20,032 | 21,432 |
Vàng nữ trang 18K | 26,180 52 | 27,580 52 | 26,128 | 27,528 |
Vàng nữ trang 24K | 35,508 69 | 36,208 69 | 35,439 | 36,139 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,870 70 | 36,570 70 | 35,800 | 36,500 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,480 120 | 36,660 120 | 36,360 | 36,540 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,480 120 | 36,660 120 | 36,360 | 36,540 |
SJC Bình Phước | 36,450 120 | 36,690 120 | 36,330 | 36,570 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,470 120 | 36,680 120 | 36,350 | 36,560 |
SJC Cà Mau | 36,480 120 | 36,680 120 | 36,360 | 36,560 |
SJC Đà Lạt | 36,500 120 | 36,710 120 | 36,380 | 36,590 |
SJC Đà Nẵng | 36,480 120 | 36,680 120 | 36,360 | 36,560 |
SJC Hà Nội | 36,480 120 | 36,680 120 | 36,360 | 36,560 |
SJC Huế | 36,480 120 | 36,680 120 | 36,360 | 36,560 |
SJC Long Xuyên | 36,480 120 | 36,660 120 | 36,360 | 36,540 |
SJC Miền Tây | 36,480 120 | 36,660 120 | 36,360 | 36,540 |
SJC Nha Trang | 36,470 120 | 36,680 120 | 36,350 | 36,560 |
SJC Quãng Ngãi | 36,480 120 | 36,660 120 | 36,360 | 36,540 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,390 10 | 36,510 30 | 36,400 | 36,540 |
MARITIME BANK | 36,390 20 | 36,560 20 | 36,370 | 36,540 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,360 10 | 36,640 30 | 36,370 | 36,670 |
VIETINBANK GOLD | 36,360 40 | 36,550 40 | 36,400 | 36,590 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,470 20 | 36,540 30 | 36,490 | 36,570 |
DOJI HN | 36,460 10 | 36,540 30 | 36,470 | 36,570 |
DOJI SG | 36,430 30 | 36,530 30 | 36,460 | 36,560 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,300 30 | 36,530 50 | 36,330 | 36,580 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,700 950 | 36,150 50 | 35,750 | 36,200 |
Phú Qúy SJC | 36,440 30 | 36,540 30 | 36,470 | 36,570 |
PNJ Hà Nội | 36,380 10 | 36,580 10 | 36,390 | 36,590 |
PNJ TP.HCM | 36,380 10 | 36,580 10 | 36,390 | 36,590 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng