Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/11/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/11/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/11/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,350 450 53,850 450
Vàng nữ trang 10K 20,483 187 22,483 187
Vàng nữ trang 14K 29,373 262 31,373 262
Vàng nữ trang 18K 38,317 337 40,317 337
Vàng nữ trang 24K 52,020 445 53,020 445
Vàng nữ trang 9999 52,850 450 53,550 450
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,000 620 55,450 620
SJC Bình Phước 54,980 620 55,470 620
SJC Cà Mau 55,000 620 55,470 620
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,000 620 55,470 620
SJC Hà Nội 55,000 620 55,470 620
SJC HCM 1-10L 55,000 620 55,450 620
SJC Huế 54,970 620 55,480 620
SJC Long Xuyên 55,020 620 55,500 620
SJC Miền Tây 55,000 620 55,450 620
SJC Nha Trang 54,990 620 55,470 620
SJC Quãng Ngãi 55,000 620 55,450 620
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,100 550 55,400 550
EXIMBANK 55,050 600 55,300 600
MARITIME BANK 54,700 550 55,800 550
Sacombank 55,000 600 55,700 600
SCB 55,000 650 55,400 550
TPBANK GOLD 54,900 700 55,300 750
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 54,850 900 55,300 730
DOJI HCM 55,010 600 55,390 650
DOJI HN 54,800 800 55,300 750
Mi Hồng 54,900 750 55,350 550
Phú Qúy SJC 55,000 720 55,400 650
PNJ Hà Nội 54,950 650 55,400 650
PNJ HCM 54,950 650 55,400 650
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá