Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/10/2021 | Ngày 23/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,250 | 51,950 | 51,250 | 51,950 |
Vàng nữ trang 10K | 19,690 | 21,690 | 19,690 | 21,690 |
Vàng nữ trang 14K | 28,265 | 30,265 | 28,265 | 30,265 |
Vàng nữ trang 18K | 36,891 | 38,891 | 36,891 | 38,891 |
Vàng nữ trang 24K | 49,939 | 51,139 | 49,939 | 51,139 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,850 | 51,650 | 50,850 | 51,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,550 | 58,250 | 57,550 | 58,250 |
SJC Bình Phước | 57,530 | 58,270 | 57,530 | 58,270 |
SJC Cà Mau | 57,550 | 58,270 | 57,550 | 58,270 |
SJC Đà Nẵng | 57,550 | 58,270 | 57,550 | 58,270 |
SJC Hà Nội | 57,550 | 58,270 | 57,550 | 58,270 |
SJC HCM 1-10L | 57,550 | 58,250 | 57,550 | 58,250 |
SJC Huế | 57,520 | 58,280 | 57,520 | 58,280 |
SJC Long Xuyên | 57,570 | 58,300 | 57,570 | 58,300 |
SJC Miền Tây | 57,550 | 58,250 | 57,550 | 58,250 |
SJC Nha Trang | 57,550 | 58,270 | 57,550 | 58,270 |
SJC Quãng Ngãi | 57,550 | 58,250 | 57,550 | 58,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,500 | 58,000 | 57,500 | 58,000 |
EXIMBANK | 57,600 | 58,100 | 57,600 | 58,100 |
SCB | 57,750 | 58,350 | 57,750 | 58,350 |
TPBANK GOLD | 57,400 | 58,100 | 57,400 | 58,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,570 | 58,090 | 57,570 | 58,090 |
DOJI HCM | 57,600 | 58,200 | 57,600 | 58,200 |
DOJI HN | 57,400 | 58,100 | 57,400 | 58,100 |
Mi Hồng | 57,700 100 | 58,000 50 | 57,800 | 58,050 |
Phú Qúy SJC | 57,550 | 58,100 50 | 57,550 | 58,150 |
PNJ Hà Nội | 57,550 | 58,150 50 | 57,550 | 58,200 |
PNJ HCM | 57,550 | 58,200 | 57,550 | 58,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng