Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/09/2022 | Ngày 23/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,350 100 | 51,250 100 | 50,450 | 51,350 |
Vàng nữ trang 10K | 19,357 41 | 21,357 41 | 19,398 | 21,398 |
Vàng nữ trang 14K | 27,799 58 | 29,799 58 | 27,857 | 29,857 |
Vàng nữ trang 18K | 36,291 75 | 38,291 75 | 36,366 | 38,366 |
Vàng nữ trang 24K | 49,047 99 | 50,347 99 | 49,146 | 50,446 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,250 100 | 50,850 100 | 50,350 | 50,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,800 | 66,600 | 65,800 | 66,600 |
SJC Bình Phước | 65,780 | 66,620 | 65,780 | 66,620 |
SJC Cà Mau | 65,800 | 66,620 | 65,800 | 66,620 |
SJC Đà Nẵng | 65,800 | 66,620 | 65,800 | 66,620 |
SJC Hà Nội | 65,800 | 66,620 | 65,800 | 66,620 |
SJC HCM 1-10L | 65,800 | 66,600 | 65,800 | 66,600 |
SJC Huế | 65,770 | 66,630 | 65,770 | 66,630 |
SJC Long Xuyên | 65,820 | 66,650 | 65,820 | 66,650 |
SJC Miền Tây | 65,800 | 66,600 | 65,800 | 66,600 |
SJC Nha Trang | 65,800 | 66,620 | 65,800 | 66,620 |
SJC Quãng Ngãi | 65,800 | 66,600 | 65,800 | 66,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,400 | 66,400 | 65,400 | 66,400 |
SCB | 65,200 400 | 66,200 400 | 65,600 | 66,600 |
TPBANK GOLD | 65,750 50 | 66,500 50 | 65,800 | 66,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,820 30 | 66,500 40 | 65,850 | 66,540 |
DOJI HCM | 65,900 | 66,500 | 65,900 | 66,500 |
DOJI HN | 65,750 50 | 66,500 50 | 65,800 | 66,550 |
Mi Hồng | 66,000 | 66,400 50 | 66,000 | 66,450 |
Phú Qúy SJC | 65,700 | 66,500 | 65,700 | 66,500 |
PNJ Hà Nội | 65,700 100 | 66,500 100 | 65,800 | 66,600 |
PNJ HCM | 65,700 100 | 66,500 100 | 65,800 | 66,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng