Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/09/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/09/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/09/2021 | Ngày 23/09/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,300 200 | 51,200 200 | 50,500 | 51,400 |
Vàng nữ trang 10K | 19,377 84 | 21,377 84 | 19,461 | 21,461 |
Vàng nữ trang 14K | 27,828 116 | 29,828 116 | 27,944 | 29,944 |
Vàng nữ trang 18K | 36,329 150 | 38,329 150 | 36,479 | 38,479 |
Vàng nữ trang 24K | 49,096 198 | 50,396 198 | 49,294 | 50,594 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,900 200 | 50,900 200 | 50,100 | 51,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,400 300 | 57,050 300 | 56,700 | 57,350 |
SJC Bình Phước | 56,380 300 | 57,070 300 | 56,680 | 57,370 |
SJC Cà Mau | 56,400 300 | 57,070 300 | 56,700 | 57,370 |
SJC Đà Nẵng | 56,400 300 | 57,070 300 | 56,700 | 57,370 |
SJC Hà Nội | 56,400 300 | 57,070 300 | 56,700 | 57,370 |
SJC HCM 1-10L | 56,400 300 | 57,050 300 | 56,700 | 57,350 |
SJC Huế | 56,370 300 | 57,080 300 | 56,670 | 57,380 |
SJC Long Xuyên | 56,420 300 | 57,100 300 | 56,720 | 57,400 |
SJC Miền Tây | 56,400 300 | 57,050 300 | 56,700 | 57,350 |
SJC Nha Trang | 56,400 300 | 57,070 300 | 56,700 | 57,370 |
SJC Quãng Ngãi | 56,400 300 | 57,050 300 | 56,700 | 57,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,450 150 | 57,050 150 | 56,600 | 57,200 |
EXIMBANK | 56,550 200 | 57,050 200 | 56,750 | 57,250 |
SCB | 56,500 100 | 57,100 100 | 56,600 | 57,200 |
TPBANK GOLD | 56,700 | 57,450 | 56,700 | 57,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,850 130 | 57,500 100 | 56,980 | 57,600 |
DOJI HCM | 56,700 300 | 57,450 150 | 56,400 | 57,600 |
DOJI HN | 56,700 | 57,450 | 56,700 | 57,450 |
Mi Hồng | 56,950 | 57,250 | 56,950 | 57,250 |
Phú Qúy SJC | 56,850 100 | 57,500 150 | 56,950 | 57,650 |
PNJ Hà Nội | 56,700 | 57,600 | 56,700 | 57,600 |
PNJ HCM | 56,500 50 | 57,300 100 | 56,550 | 57,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng