Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/09/2020 | Ngày 23/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,600 750 | 53,200 650 | 53,350 | 53,850 |
Vàng nữ trang 10K | 19,953 271 | 22,253 271 | 20,224 | 22,524 |
Vàng nữ trang 14K | 28,752 379 | 31,052 379 | 29,131 | 31,431 |
Vàng nữ trang 18K | 37,604 488 | 39,904 488 | 38,092 | 40,392 |
Vàng nữ trang 24K | 51,175 644 | 52,475 644 | 51,819 | 53,119 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,200 650 | 53,000 650 | 52,850 | 53,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,450 950 | 55,000 850 | 55,400 | 55,850 |
SJC Bình Phước | 54,430 950 | 55,020 850 | 55,380 | 55,870 |
SJC Cà Mau | 54,450 950 | 55,020 850 | 55,400 | 55,870 |
SJC Đà Nẵng | 54,450 950 | 55,020 850 | 55,400 | 55,870 |
SJC Hà Nội | 54,450 950 | 55,020 850 | 55,400 | 55,870 |
SJC HCM 1-10L | 54,450 950 | 55,000 850 | 55,400 | 55,850 |
SJC Huế | 54,420 950 | 55,030 850 | 55,370 | 55,880 |
SJC Long Xuyên | 54,470 950 | 55,050 850 | 55,420 | 55,900 |
SJC Miền Tây | 54,450 950 | 55,000 850 | 55,400 | 55,850 |
SJC Nha Trang | 54,440 950 | 55,020 850 | 55,390 | 55,870 |
SJC Quãng Ngãi | 54,450 950 | 55,000 850 | 55,400 | 55,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,500 800 | 54,850 800 | 55,300 | 55,650 |
EXIMBANK | 54,400 950 | 54,800 850 | 55,350 | 55,650 |
MARITIME BANK | 54,700 600 | 55,900 550 | 55,300 | 56,450 |
Sacombank | 54,300 950 | 55,100 900 | 55,250 | 56,000 |
SCB | 54,500 900 | 54,900 900 | 55,400 | 55,800 |
TPBANK GOLD | 54,400 1,100 | 54,900 950 | 55,500 | 55,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,400 1,100 | 54,890 940 | 55,500 | 55,830 |
DOJI HCM | 54,500 910 | 55,000 840 | 55,410 | 55,840 |
DOJI HN | 54,400 1,050 | 54,900 950 | 55,450 | 55,850 |
Mi Hồng | 54,400 1,050 | 54,850 1,000 | 55,450 | 55,850 |
Phú Qúy SJC | 54,450 1,050 | 54,900 1,050 | 55,500 | 55,950 |
PNJ Hà Nội | 54,500 900 | 55,000 850 | 55,400 | 55,850 |
PNJ HCM | 54,500 900 | 55,000 850 | 55,400 | 55,850 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng