Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/09/2019 | Ngày 23/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 42,050 70 | 42,500 70 | 41,980 | 42,430 |
Vàng nữ trang 10K | 16,412 29 | 17,812 29 | 16,383 | 17,783 |
Vàng nữ trang 14K | 23,443 41 | 24,843 41 | 23,402 | 24,802 |
Vàng nữ trang 18K | 30,516 53 | 31,916 53 | 30,463 | 31,863 |
Vàng nữ trang 24K | 40,931 70 | 41,931 70 | 40,861 | 41,861 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,550 70 | 42,350 70 | 41,480 | 42,280 |
Vàng SJC 1L->10L | 42,050 70 | 42,350 70 | 41,980 | 42,280 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 42,050 70 | 42,350 70 | 41,980 | 42,280 |
SJC Bình Phước | 42,020 70 | 42,380 70 | 41,950 | 42,310 |
SJC Cà Mau | 42,050 70 | 42,370 70 | 41,980 | 42,300 |
SJC Đà Lạt | 42,070 70 | 42,400 70 | 42,000 | 42,330 |
SJC Đà Nẵng | 42,050 70 | 42,370 70 | 41,980 | 42,300 |
SJC Hà Nội | 42,050 70 | 42,370 70 | 41,980 | 42,300 |
SJC Huế | 42,030 70 | 42,370 70 | 41,960 | 42,300 |
SJC Long Xuyên | 42,050 70 | 42,350 70 | 41,980 | 42,280 |
SJC Miền Tây | 42,050 70 | 42,350 70 | 41,980 | 42,280 |
SJC Nha Trang | 42,040 70 | 42,370 70 | 41,970 | 42,300 |
SJC Quãng Ngãi | 42,050 70 | 42,350 70 | 41,980 | 42,280 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 42,000 100 | 42,250 100 | 41,900 | 42,150 |
MARITIME BANK | 41,200 | 42,000 | 41,200 | 42,000 |
VIETINBANK GOLD | 41,980 280 | 42,300 280 | 41,700 | 42,020 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 42,120 120 | 42,300 90 | 42,000 | 42,210 |
DOJI HN | 42,120 100 | 42,420 200 | 42,020 | 42,220 |
DOJI SG | 42,120 120 | 42,420 200 | 42,000 | 42,220 |
Phú Qúy SJC | 42,090 110 | 42,290 70 | 41,980 | 42,220 |
PNJ Hà Nội | 42,000 150 | 42,300 100 | 41,850 | 42,200 |
PNJ TP.HCM | 42,000 150 | 42,300 100 | 41,850 | 42,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng