Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/08/2020 | Ngày 23/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,050 100 | 54,100 150 | 53,150 | 54,250 |
Vàng nữ trang 10K | 20,087 62 | 22,587 62 | 20,149 | 22,649 |
Vàng nữ trang 14K | 29,019 87 | 31,519 87 | 29,106 | 31,606 |
Vàng nữ trang 18K | 38,004 113 | 40,504 113 | 38,117 | 40,617 |
Vàng nữ trang 24K | 51,267 149 | 53,267 149 | 51,416 | 53,416 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,700 50 | 53,800 150 | 52,750 | 53,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,450 100 | 56,550 200 | 55,350 | 56,750 |
SJC Bình Phước | 55,430 100 | 56,570 200 | 55,330 | 56,770 |
SJC Cà Mau | 55,450 100 | 56,570 200 | 55,350 | 56,770 |
SJC Đà Nẵng | 55,450 100 | 56,570 200 | 55,350 | 56,770 |
SJC Hà Nội | 55,450 100 | 56,570 200 | 55,350 | 56,770 |
SJC HCM 1-10L | 55,450 100 | 56,550 200 | 55,350 | 56,750 |
SJC Huế | 55,420 100 | 56,580 200 | 55,320 | 56,780 |
SJC Long Xuyên | 55,470 100 | 56,600 200 | 55,370 | 56,800 |
SJC Miền Tây | 55,450 100 | 56,550 200 | 55,350 | 56,750 |
SJC Nha Trang | 55,440 100 | 56,570 200 | 55,340 | 56,770 |
SJC Quãng Ngãi | 55,450 100 | 56,550 200 | 55,350 | 56,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,500 200 | 56,500 | 55,300 | 56,500 |
EXIMBANK | 55,500 350 | 56,300 150 | 55,150 | 56,150 |
MARITIME BANK | 54,800 460 | 56,500 700 | 55,260 | 57,200 |
Sacombank | 54,800 | 56,600 300 | 54,800 | 56,900 |
SCB | 55,100 300 | 56,300 | 54,800 | 56,300 |
TPBANK GOLD | 55,200 50 | 56,500 250 | 55,150 | 56,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,400 20 | 56,300 20 | 55,420 | 56,280 |
DOJI HCM | 55,250 100 | 56,350 100 | 55,150 | 56,250 |
DOJI HN | 55,200 50 | 56,500 260 | 55,150 | 56,240 |
Mi Hồng | 55,700 300 | 56,400 200 | 55,400 | 56,200 |
Phú Qúy SJC | 55,300 100 | 56,200 100 | 55,400 | 56,300 |
PNJ Hà Nội | 55,400 300 | 56,400 200 | 55,100 | 56,200 |
PNJ HCM | 55,400 300 | 56,400 200 | 55,100 | 56,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng