Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/07/2020 | Ngày 23/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,400 500 | 53,250 550 | 51,900 | 52,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,282 229 | 22,232 229 | 20,053 | 22,003 |
Vàng nữ trang 14K | 29,073 321 | 31,023 321 | 28,752 | 30,702 |
Vàng nữ trang 18K | 37,916 412 | 39,866 412 | 37,504 | 39,454 |
Vàng nữ trang 24K | 51,026 545 | 52,426 545 | 50,481 | 51,881 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,950 550 | 52,950 550 | 51,400 | 52,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 53,700 200 | 55,300 500 | 53,500 | 54,800 |
SJC Bình Phước | 53,680 200 | 55,320 500 | 53,480 | 54,820 |
SJC Cà Mau | 53,700 200 | 55,320 500 | 53,500 | 54,820 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 53,700 200 | 55,320 500 | 53,500 | 54,820 |
SJC Hà Nội | 53,700 200 | 55,320 500 | 53,500 | 54,820 |
SJC HCM 1-10L | 53,700 200 | 55,300 500 | 53,500 | 54,800 |
SJC Huế | 53,670 200 | 55,330 500 | 53,470 | 54,830 |
SJC Long Xuyên | 53,720 200 | 55,350 500 | 53,520 | 54,850 |
SJC Miền Tây | 53,700 200 | 55,300 500 | 53,500 | 54,800 |
SJC Nha Trang | 53,690 200 | 55,320 500 | 53,490 | 54,820 |
SJC Quãng Ngãi | 53,700 200 | 55,300 500 | 53,500 | 54,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,700 450 | 54,900 450 | 53,250 | 54,450 |
EXIMBANK | 53,300 400 | 54,300 300 | 53,700 | 54,600 |
MARITIME BANK | 52,900 1,000 | 54,900 1,400 | 51,900 | 53,500 |
Sacombank | 53,200 1,300 | 55,130 1,780 | 51,900 | 53,350 |
SCB | 53,100 550 | 54,500 350 | 53,650 | 54,850 |
TPBANK GOLD | 53,950 600 | 54,950 600 | 53,350 | 54,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,800 500 | 54,900 650 | 53,300 | 54,250 |
DOJI HCM | 53,700 350 | 55,000 500 | 53,350 | 54,500 |
DOJI HN | 53,960 810 | 54,960 610 | 53,150 | 54,350 |
Mi Hồng | 53,600 100 | 54,800 100 | 53,700 | 54,700 |
Phú Qúy SJC | 53,700 300 | 54,700 300 | 53,400 | 54,400 |
PNJ Hà Nội | 53,700 350 | 55,000 500 | 53,350 | 54,500 |
PNJ HCM | 53,700 350 | 55,000 500 | 53,350 | 54,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng