Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/06/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/06/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/06/2022 | Ngày 23/06/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,700 100 | 54,650 100 | 53,800 | 54,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,775 41 | 22,775 41 | 20,816 | 22,816 |
Vàng nữ trang 14K | 29,781 58 | 31,781 58 | 29,839 | 31,839 |
Vàng nữ trang 18K | 38,842 75 | 40,842 75 | 38,917 | 40,917 |
Vàng nữ trang 24K | 52,413 99 | 53,713 99 | 52,512 | 53,812 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,550 100 | 54,250 100 | 53,650 | 54,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,800 100 | 68,600 100 | 67,900 | 68,700 |
SJC Bình Phước | 67,780 100 | 68,620 100 | 67,880 | 68,720 |
SJC Cà Mau | 67,800 100 | 68,620 100 | 67,900 | 68,720 |
SJC Đà Nẵng | 67,800 100 | 68,620 100 | 67,900 | 68,720 |
SJC Hà Nội | 67,800 100 | 68,620 100 | 67,900 | 68,720 |
SJC HCM 1-10L | 67,800 100 | 68,600 100 | 67,900 | 68,700 |
SJC Huế | 67,770 100 | 68,630 100 | 67,870 | 68,730 |
SJC Long Xuyên | 67,820 100 | 68,650 100 | 67,920 | 68,750 |
SJC Miền Tây | 67,800 100 | 68,600 100 | 67,900 | 68,700 |
SJC Nha Trang | 67,800 100 | 68,620 100 | 67,900 | 68,720 |
SJC Quãng Ngãi | 67,800 100 | 68,600 100 | 67,900 | 68,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,600 100 | 68,400 100 | 67,700 | 68,500 |
SCB | 67,500 200 | 68,500 200 | 67,700 | 68,700 |
TPBANK GOLD | 67,750 | 68,550 | 67,750 | 68,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,860 10 | 68,540 50 | 67,870 | 68,590 |
DOJI HCM | 67,850 50 | 68,550 50 | 67,900 | 68,600 |
DOJI HN | 67,750 | 68,550 | 67,750 | 68,550 |
Mi Hồng | 68,050 100 | 68,450 | 68,150 | 68,450 |
Phú Qúy SJC | 67,850 | 68,550 50 | 67,850 | 68,600 |
PNJ Hà Nội | 67,800 60 | 68,550 50 | 67,860 | 68,600 |
PNJ HCM | 67,700 100 | 68,500 100 | 67,800 | 68,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng