Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/06/2020 | Ngày 23/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 48,790 310 | 49,340 310 | 48,480 | 49,030 |
Vàng nữ trang 10K | 18,864 150 | 20,664 150 | 18,714 | 20,514 |
Vàng nữ trang 14K | 27,031 210 | 28,831 210 | 26,821 | 28,621 |
Vàng nữ trang 18K | 35,246 270 | 37,046 270 | 34,976 | 36,776 |
Vàng nữ trang 24K | 47,403 356 | 48,703 356 | 47,047 | 48,347 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,440 360 | 49,190 360 | 48,080 | 48,830 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,860 180 | 49,240 210 | 48,680 | 49,030 |
SJC Bình Phước | 48,830 180 | 49,270 210 | 48,650 | 49,060 |
SJC Cà Mau | 48,860 180 | 49,260 210 | 48,680 | 49,050 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,860 180 | 49,260 210 | 48,680 | 49,050 |
SJC Hà Nội | 48,860 180 | 49,260 210 | 48,680 | 49,050 |
SJC HCM 1-10L | 48,860 180 | 49,240 210 | 48,680 | 49,030 |
SJC Huế | 48,350 | 48,750 | 48,350 | 48,750 |
SJC Long Xuyên | 48,860 180 | 49,240 210 | 48,680 | 49,030 |
SJC Miền Tây | 48,840 180 | 49,260 210 | 48,660 | 49,050 |
SJC Nha Trang | 48,850 180 | 49,260 210 | 48,670 | 49,050 |
SJC Quãng Ngãi | 48,860 180 | 49,240 210 | 48,680 | 49,030 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 49,000 350 | 49,300 400 | 48,650 | 48,900 |
EXIMBANK | 49,100 350 | 49,350 400 | 48,750 | 48,950 |
MARITIME BANK | 48,400 540 | 49,900 900 | 47,860 | 49,000 |
Sacombank | 48,850 250 | 49,310 280 | 48,600 | 49,030 |
SCB | 49,000 400 | 49,300 500 | 48,600 | 48,800 |
TPBANK GOLD | 49,000 270 | 49,200 300 | 48,730 | 48,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,990 260 | 49,190 290 | 48,730 | 48,900 |
DOJI HCM | 48,990 280 | 49,190 300 | 48,710 | 48,890 |
DOJI HN | 49,010 270 | 49,190 300 | 48,740 | 48,890 |
Mi Hồng | 49,000 270 | 49,300 350 | 48,730 | 48,950 |
Phú Qúy SJC | 48,950 250 | 49,300 350 | 48,700 | 48,950 |
PNJ Hà Nội | 48,950 270 | 49,270 320 | 48,680 | 48,950 |
PNJ HCM | 48,950 270 | 49,270 320 | 48,680 | 48,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng