Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/05/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/05/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/05/2022 | Ngày 23/05/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,400 50 | 55,300 100 | 54,450 | 55,400 |
Vàng nữ trang 10K | 21,046 41 | 23,046 41 | 21,087 | 23,087 |
Vàng nữ trang 14K | 30,160 58 | 32,160 58 | 30,218 | 32,218 |
Vàng nữ trang 18K | 39,329 75 | 41,329 75 | 39,404 | 41,404 |
Vàng nữ trang 24K | 53,056 99 | 54,356 99 | 53,155 | 54,455 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,100 100 | 54,900 100 | 54,200 | 55,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 69,000 50 | 69,900 50 | 69,050 | 69,950 |
SJC Bình Phước | 68,980 50 | 69,920 50 | 69,030 | 69,970 |
SJC Cà Mau | 69,000 50 | 69,920 50 | 69,050 | 69,970 |
SJC Đà Nẵng | 69,000 50 | 69,920 50 | 69,050 | 69,970 |
SJC Hà Nội | 69,000 50 | 69,920 50 | 69,050 | 69,970 |
SJC HCM 1-10L | 69,000 50 | 69,900 50 | 69,050 | 69,950 |
SJC Huế | 68,970 50 | 69,930 50 | 69,020 | 69,980 |
SJC Long Xuyên | 69,020 50 | 69,950 50 | 69,070 | 70,000 |
SJC Miền Tây | 69,000 50 | 69,900 50 | 69,050 | 69,950 |
SJC Nha Trang | 69,000 50 | 69,920 50 | 69,050 | 69,970 |
SJC Quãng Ngãi | 69,000 50 | 69,900 50 | 69,050 | 69,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 69,000 100 | 69,900 | 68,900 | 69,900 |
SCB | 68,850 50 | 69,950 150 | 68,800 | 69,800 |
TPBANK GOLD | 69,000 50 | 69,800 | 69,050 | 69,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 69,110 100 | 69,840 50 | 69,210 | 69,890 |
DOJI HCM | 69,000 50 | 69,800 | 69,050 | 69,800 |
DOJI HN | 69,000 50 | 69,800 | 69,050 | 69,800 |
Mi Hồng | 69,550 | 69,950 | 69,550 | 69,950 |
Phú Qúy SJC | 69,100 100 | 69,850 50 | 69,200 | 69,900 |
PNJ Hà Nội | 69,000 100 | 69,900 | 68,900 | 69,900 |
PNJ HCM | 68,900 | 69,900 | 68,900 | 69,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng