Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/04/2021 | Ngày 23/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,400 200 | 53,000 200 | 52,600 | 53,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,128 84 | 22,128 84 | 20,212 | 22,212 |
Vàng nữ trang 14K | 28,877 117 | 30,877 117 | 28,994 | 30,994 |
Vàng nữ trang 18K | 37,679 150 | 39,679 150 | 37,829 | 39,829 |
Vàng nữ trang 24K | 51,178 198 | 52,178 198 | 51,376 | 52,376 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,000 200 | 52,700 200 | 52,200 | 52,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,100 300 | 55,600 150 | 55,400 | 55,750 |
SJC Bình Phước | 55,080 300 | 55,620 150 | 55,380 | 55,770 |
SJC Cà Mau | 55,100 300 | 55,620 150 | 55,400 | 55,770 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,100 300 | 55,620 150 | 55,400 | 55,770 |
SJC Huế | 55,070 300 | 55,630 150 | 55,370 | 55,780 |
SJC Long Xuyên | 55,120 300 | 55,650 150 | 55,420 | 55,800 |
SJC Miền Tây | 55,100 300 | 55,600 150 | 55,400 | 55,750 |
SJC Nha Trang | 55,100 300 | 55,620 150 | 55,400 | 55,770 |
SJC Quãng Ngãi | 55,100 300 | 55,600 150 | 55,400 | 55,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng