Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/04/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/04/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/04/2020 | Ngày 23/04/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,950 | 46,800 | 45,950 | 46,800 |
Vàng nữ trang 10K | 17,842 | 19,542 | 17,842 | 19,542 |
Vàng nữ trang 14K | 25,562 | 27,262 | 25,562 | 27,262 |
Vàng nữ trang 18K | 33,328 | 35,028 | 33,328 | 35,028 |
Vàng nữ trang 24K | 44,540 | 46,040 | 44,540 | 46,040 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,500 | 46,500 | 45,500 | 46,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,850 50 | 48,500 50 | 47,800 | 48,450 |
SJC Bình Phước | 47,830 50 | 48,520 50 | 47,780 | 48,470 |
SJC Cà Mau | 47,850 50 | 48,520 50 | 47,800 | 48,470 |
SJC Đà Lạt | 47,870 50 | 48,550 50 | 47,820 | 48,500 |
SJC Đà Nẵng | 47,850 50 | 48,520 50 | 47,800 | 48,470 |
SJC Hà Nội | 47,850 50 | 48,520 50 | 47,800 | 48,470 |
SJC HCM 1-10L | 47,850 50 | 48,500 50 | 47,800 | 48,450 |
SJC Huế | 47,820 50 | 48,530 50 | 47,770 | 48,480 |
SJC Long Xuyên | 47,850 50 | 48,520 50 | 47,800 | 48,470 |
SJC Miền Tây | 47,850 50 | 48,500 50 | 47,800 | 48,450 |
SJC Nha Trang | 47,840 50 | 48,520 50 | 47,790 | 48,470 |
SJC Quãng Ngãi | 47,850 50 | 48,500 50 | 47,800 | 48,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 47,850 | 48,400 | 47,850 | 48,400 |
EXIMBANK | 47,900 | 48,400 | 47,900 | 48,400 |
MARITIME BANK | 47,450 350 | 48,800 300 | 47,100 | 48,500 |
Sacombank | 47,500 50 | 48,530 | 47,450 | 48,530 |
SCB | 47,850 250 | 48,350 150 | 47,600 | 48,200 |
TPBANK GOLD | 47,850 70 | 48,250 | 47,780 | 48,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 47,920 120 | 48,350 130 | 47,800 | 48,220 |
DOJI HCM | 47,850 100 | 48,350 50 | 47,750 | 48,300 |
DOJI HN | 47,800 50 | 48,300 50 | 47,750 | 48,250 |
Mi Hồng | 48,100 200 | 48,700 250 | 47,900 | 48,450 |
Phú Qúy SJC | 47,900 100 | 48,400 200 | 47,800 | 48,200 |
PNJ Hà Nội | 47,500 100 | 48,400 100 | 47,400 | 48,300 |
PNJ HCM | 47,500 100 | 48,400 100 | 47,400 | 48,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng