Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/04/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/04/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/04/2019 | Ngày 23/04/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,090 10 | 36,490 10 | 36,100 | 36,500 |
Vàng nữ trang 10K | 13,889 4 | 15,289 4 | 13,893 | 15,293 |
Vàng nữ trang 14K | 19,915 6 | 21,315 6 | 19,921 | 21,321 |
Vàng nữ trang 18K | 25,978 7 | 27,378 7 | 25,985 | 27,385 |
Vàng nữ trang 24K | 35,241 9 | 35,941 9 | 35,250 | 35,950 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,700 10 | 36,300 10 | 35,710 | 36,310 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,130 10 | 36,300 10 | 36,140 | 36,310 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,130 10 | 36,300 10 | 36,140 | 36,310 |
SJC Bình Phước | 36,100 10 | 36,330 10 | 36,110 | 36,340 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,120 10 | 36,320 10 | 36,130 | 36,330 |
SJC Cà Mau | 36,130 10 | 36,320 10 | 36,140 | 36,330 |
SJC Đà Lạt | 36,150 10 | 36,350 10 | 36,160 | 36,360 |
SJC Đà Nẵng | 36,130 10 | 36,320 10 | 36,140 | 36,330 |
SJC Hà Nội | 36,130 10 | 36,320 10 | 36,140 | 36,330 |
SJC Huế | 36,130 10 | 36,320 10 | 36,140 | 36,330 |
SJC Long Xuyên | 36,130 10 | 36,300 10 | 36,140 | 36,310 |
SJC Miền Tây | 36,130 10 | 36,300 10 | 36,140 | 36,310 |
SJC Nha Trang | 36,120 10 | 36,320 10 | 36,130 | 36,330 |
SJC Quãng Ngãi | 36,130 10 | 36,300 10 | 36,140 | 36,310 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,170 50 | 36,250 50 | 36,220 | 36,300 |
MARITIME BANK | 36,210 | 36,370 | 36,210 | 36,370 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,080 90 | 36,330 40 | 36,170 | 36,370 |
VIETINBANK GOLD | 36,140 60 | 36,320 40 | 36,200 | 36,360 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,200 50 | 36,260 60 | 36,250 | 36,320 |
DOJI HN | 36,180 40 | 36,280 40 | 36,220 | 36,320 |
DOJI SG | 36,200 30 | 36,280 50 | 36,230 | 36,330 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,000 | 36,400 50 | 36,000 | 36,450 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,000 | 36,400 50 | 36,000 | 36,450 |
Phú Qúy SJC | 36,190 30 | 36,290 30 | 36,220 | 36,320 |
PNJ Hà Nội | 36,180 80 | 36,280 80 | 36,260 | 36,360 |
PNJ TP.HCM | 36,140 110 | 36,310 90 | 36,250 | 36,400 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng