Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/03/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/03/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/03/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 55,100 56,150
Vàng nữ trang 10K 21,400 23,400
Vàng nữ trang 14K 30,656 32,656
Vàng nữ trang 18K 39,967 41,967
Vàng nữ trang 24K 53,898 55,198
Vàng nữ trang 9999 54,950 55,750
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,100 67,520
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Cà Mau 66,600 67,520
SJC Đà Nẵng 66,600 67,520
SJC Hà Nội 66,600 67,520
SJC HCM 1-10L 66,600 67,500
SJC Huế 66,570 66,830
SJC Long Xuyên 66,600 67,500
SJC Miền Tây 66,600 67,500
SJC Nha Trang 66,600 67,520
SJC Quãng Ngãi 66,600 67,500
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,700 100 67,200 100
SCB 65,900 100 67,500 100
TPBANK GOLD 66,550 50 67,250 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,680 10 67,290 40
DOJI HCM 66,600 67,200
DOJI HN 66,550 50 67,250 100
Mi Hồng 66,500 100 67,100 100
Phú Qúy SJC 66,600 50 67,300 50
PNJ Hà Nội 66,550 50 67,250
PNJ HCM 66,550 50 67,250
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá