Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/03/2022 | Ngày 23/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,150 50 | 56,150 150 | 55,100 | 56,000 |
Vàng nữ trang 10K | 21,400 62 | 23,400 62 | 21,338 | 23,338 |
Vàng nữ trang 14K | 30,656 88 | 32,656 88 | 30,568 | 32,568 |
Vàng nữ trang 18K | 39,967 113 | 41,967 113 | 39,854 | 41,854 |
Vàng nữ trang 24K | 53,898 148 | 55,198 148 | 53,750 | 55,050 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,950 150 | 55,750 150 | 54,800 | 55,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,200 100 | 68,900 100 | 68,100 | 68,800 |
SJC Bình Phước | 68,180 100 | 68,920 100 | 68,080 | 68,820 |
SJC Cà Mau | 68,200 100 | 68,920 100 | 68,100 | 68,820 |
SJC Đà Nẵng | 68,200 100 | 68,920 100 | 68,100 | 68,820 |
SJC Hà Nội | 68,200 100 | 68,920 100 | 68,100 | 68,820 |
SJC HCM 1-10L | 68,200 100 | 68,900 100 | 68,100 | 68,800 |
SJC Huế | 68,170 100 | 68,930 100 | 68,070 | 68,830 |
SJC Long Xuyên | 68,220 100 | 68,950 100 | 68,120 | 68,850 |
SJC Miền Tây | 68,200 100 | 68,900 100 | 68,100 | 68,800 |
SJC Nha Trang | 68,200 100 | 68,920 100 | 68,100 | 68,820 |
SJC Quãng Ngãi | 68,200 100 | 68,900 100 | 68,100 | 68,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,400 100 | 68,900 100 | 68,300 | 68,800 |
SCB | 68,400 600 | 69,100 500 | 67,800 | 68,600 |
TPBANK GOLD | 68,100 400 | 68,850 250 | 67,700 | 68,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,010 50 | 68,790 90 | 67,960 | 68,700 |
DOJI HCM | 68,000 | 68,900 100 | 68,000 | 68,800 |
DOJI HN | 68,100 400 | 68,850 250 | 67,700 | 68,600 |
Mi Hồng | 68,500 400 | 69,200 400 | 68,100 | 68,800 |
Phú Qúy SJC | 68,000 50 | 68,800 100 | 67,950 | 68,700 |
PNJ Hà Nội | 68,160 200 | 68,900 100 | 67,960 | 68,800 |
PNJ HCM | 68,200 300 | 68,900 100 | 67,900 | 68,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng