Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/02/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/02/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/02/2022 | Ngày 23/02/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,700 700 | 55,500 800 | 54,000 | 54,700 |
Vàng nữ trang 10K | 21,171 334 | 23,171 334 | 20,837 | 22,837 |
Vàng nữ trang 14K | 30,335 467 | 32,335 467 | 29,868 | 31,868 |
Vàng nữ trang 18K | 39,554 600 | 41,554 600 | 38,954 | 40,954 |
Vàng nữ trang 24K | 53,553 792 | 54,653 792 | 52,761 | 53,861 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,400 700 | 55,200 800 | 53,700 | 54,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 64,950 1,650 | 65,650 1,750 | 63,300 | 63,900 |
SJC Bình Phước | 64,930 1,650 | 65,670 1,750 | 63,280 | 63,920 |
SJC Cà Mau | 64,950 1,650 | 65,670 1,750 | 63,300 | 63,920 |
SJC Đà Nẵng | 64,950 1,650 | 65,670 1,750 | 63,300 | 63,920 |
SJC Hà Nội | 64,950 1,650 | 65,670 1,750 | 63,300 | 63,920 |
SJC HCM 1-10L | 64,950 1,650 | 65,650 1,750 | 63,300 | 63,900 |
SJC Huế | 64,920 1,650 | 65,680 1,750 | 63,270 | 63,930 |
SJC Long Xuyên | 64,970 1,650 | 65,700 1,750 | 63,320 | 63,950 |
SJC Miền Tây | 64,950 1,650 | 65,650 1,750 | 63,300 | 63,900 |
SJC Nha Trang | 64,950 1,650 | 65,670 1,750 | 63,300 | 63,920 |
SJC Quãng Ngãi | 64,950 1,650 | 65,650 1,750 | 63,300 | 63,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 65,400 1,950 | 66,000 2,150 | 63,450 | 63,850 |
SCB | 65,100 1,800 | 66,100 2,300 | 63,300 | 63,800 |
TPBANK GOLD | 64,900 1,700 | 66,900 3,100 | 63,200 | 63,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,500 2,230 | 67,200 3,410 | 63,270 | 63,790 |
DOJI HCM | 65,200 2,300 | 67,500 3,600 | 62,900 | 63,900 |
DOJI HN | 65,200 2,000 | 67,500 3,700 | 63,200 | 63,800 |
Mi Hồng | 65,200 1,750 | 66,700 2,800 | 63,450 | 63,900 |
Phú Qúy SJC | 65,400 2,150 | 66,800 3,050 | 63,250 | 63,750 |
PNJ Hà Nội | 65,000 1,750 | 67,100 3,200 | 63,250 | 63,900 |
PNJ HCM | 65,000 1,700 | 66,900 3,000 | 63,300 | 63,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng