Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/02/2021 | Ngày 23/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,250 100 | 54,750 150 | 54,350 | 54,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,900 62 | 22,900 62 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 29,956 87 | 31,956 87 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 39,067 112 | 41,067 112 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 53,010 148 | 54,010 148 | 53,158 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,850 150 | 54,550 150 | 54,000 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,050 50 | 56,500 100 | 56,100 | 56,600 |
SJC Bình Phước | 56,030 50 | 56,520 100 | 56,080 | 56,620 |
SJC Cà Mau | 56,050 50 | 56,520 100 | 56,100 | 56,620 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,050 50 | 56,520 100 | 56,100 | 56,620 |
SJC Hà Nội | 56,050 50 | 56,520 100 | 56,100 | 56,620 |
SJC HCM 1-10L | 56,050 50 | 56,500 100 | 56,100 | 56,600 |
SJC Huế | 56,020 50 | 56,530 100 | 56,070 | 56,630 |
SJC Long Xuyên | 56,070 50 | 56,550 100 | 56,120 | 56,650 |
SJC Miền Tây | 56,050 50 | 56,500 100 | 56,100 | 56,600 |
SJC Nha Trang | 56,050 50 | 56,520 100 | 56,100 | 56,620 |
SJC Quãng Ngãi | 56,050 50 | 56,500 100 | 56,100 | 56,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,050 | 56,450 | 56,050 | 56,450 |
EXIMBANK | 56,200 50 | 56,450 | 56,150 | 56,450 |
MARITIME BANK | 55,600 | 56,800 100 | 55,600 | 56,900 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,100 50 | 56,400 50 | 56,150 | 56,450 |
TPBANK GOLD | 56,000 100 | 56,500 100 | 56,100 | 56,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,000 100 | 56,500 200 | 56,100 | 56,700 |
DOJI HN | 56,000 100 | 56,500 100 | 56,100 | 56,600 |
Mi Hồng | 56,150 50 | 56,450 | 56,100 | 56,450 |
Phú Qúy SJC | 56,150 | 56,500 100 | 56,150 | 56,600 |
PNJ Hà Nội | 56,000 100 | 56,500 150 | 56,100 | 56,650 |
PNJ HCM | 56,000 100 | 56,500 150 | 56,100 | 56,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng