Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 24/01/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 24/01/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 24/01/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,350 550 54,050 550
Vàng nữ trang 10K 20,566 229 22,566 229
Vàng nữ trang 14K 29,489 320 31,489 320
Vàng nữ trang 18K 38,467 413 40,467 413
Vàng nữ trang 24K 52,118 545 53,218 545
Vàng nữ trang 9999 53,050 550 53,750 550
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 61,500 270 62,100 170
SJC Bình Phước 61,480 270 62,120 170
SJC Cà Mau 61,500 270 62,120 170
SJC Đà Nẵng 61,500 270 62,120 170
SJC Hà Nội 61,500 270 62,120 170
SJC HCM 1-10L 61,500 270 62,100 170
SJC Huế 61,470 270 62,130 170
SJC Long Xuyên 61,520 270 62,150 170
SJC Miền Tây 61,500 270 62,100 170
SJC Nha Trang 61,500 270 62,120 170
SJC Quãng Ngãi 61,500 270 62,100 170
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 61,200 61,600
EXIMBANK 61,700 500 62,100 500
SCB 61,550 750 61,950 350
TPBANK GOLD 61,400 250 62,050 200
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 61,530 140 62,040 200
DOJI HCM 61,400 200 62,100 250
DOJI HN 61,400 250 62,050 200
Mi Hồng 61,600 170 62,050 270
Phú Qúy SJC 61,520 150 62,050 210
PNJ Hà Nội 61,550 250 62,100 250
PNJ HCM 61,500 500 62,100 400
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá