Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/12/2022

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/12/2022

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/12/2022
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,950 250 53,950 250
Vàng nữ trang 10K 20,483 104 22,483 104
Vàng nữ trang 14K 29,373 146 31,373 146
Vàng nữ trang 18K 38,317 187 40,317 187
Vàng nữ trang 24K 51,720 247 53,020 247
Vàng nữ trang 9999 52,850 250 53,550 250
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,100 66,900
SJC Bình Phước 66,080 66,920
SJC Cà Mau 66,100 66,920
SJC Đà Nẵng 66,100 66,920
SJC Hà Nội 66,100 66,920
SJC HCM 1-10L 66,100 66,900
SJC Huế 66,070 66,930
SJC Long Xuyên 66,120 66,950
SJC Miền Tây 66,100 66,900
SJC Nha Trang 66,100 66,920
SJC Quãng Ngãi 66,100 66,900
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,100 200 66,800 200
SCB 65,500 300 66,600 300
TPBANK GOLD 65,900 50 66,800
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 65,960 40 66,790 60
DOJI HCM 66,000 200 66,800 100
DOJI HN 65,900 50 66,800
Mi Hồng 66,100 50 66,800 100
Phú Qúy SJC 65,950 50 66,800 50
PNJ Hà Nội 66,000 100 66,900 100
PNJ HCM 66,000 100 66,900 100
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá