Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/12/2021 | Ngày 22/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,150 200 | 52,850 200 | 51,950 | 52,650 |
Vàng nữ trang 10K | 20,066 84 | 22,066 84 | 19,982 | 21,982 |
Vàng nữ trang 14K | 28,790 117 | 30,790 117 | 28,673 | 30,673 |
Vàng nữ trang 18K | 37,566 150 | 39,566 150 | 37,416 | 39,416 |
Vàng nữ trang 24K | 50,930 198 | 52,030 198 | 50,732 | 51,832 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,850 200 | 52,550 200 | 51,650 | 52,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,900 50 | 61,600 50 | 60,850 | 61,550 |
SJC Bình Phước | 60,880 50 | 61,620 50 | 60,830 | 61,570 |
SJC Cà Mau | 60,900 50 | 61,620 50 | 60,850 | 61,570 |
SJC Đà Nẵng | 60,900 50 | 61,620 50 | 60,850 | 61,570 |
SJC Hà Nội | 60,900 50 | 61,620 50 | 60,850 | 61,570 |
SJC HCM 1-10L | 60,900 50 | 61,600 50 | 60,850 | 61,550 |
SJC Huế | 60,870 50 | 61,630 50 | 60,820 | 61,580 |
SJC Long Xuyên | 60,920 50 | 61,650 50 | 60,870 | 61,600 |
SJC Miền Tây | 60,900 50 | 61,600 50 | 60,850 | 61,550 |
SJC Nha Trang | 60,900 50 | 61,620 50 | 60,850 | 61,570 |
SJC Quãng Ngãi | 60,900 50 | 61,600 50 | 60,850 | 61,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,800 50 | 61,400 50 | 60,750 | 61,350 |
EXIMBANK | 60,800 150 | 61,300 150 | 60,950 | 61,450 |
SCB | 60,750 50 | 61,350 50 | 60,800 | 61,300 |
TPBANK GOLD | 60,900 100 | 61,500 | 60,800 | 61,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,050 130 | 61,550 100 | 60,920 | 61,450 |
DOJI HCM | 60,800 100 | 61,600 100 | 60,900 | 61,500 |
DOJI HN | 60,900 100 | 61,500 | 60,800 | 61,500 |
Mi Hồng | 60,900 300 | 61,350 200 | 61,200 | 61,550 |
Phú Qúy SJC | 61,020 120 | 61,570 120 | 60,900 | 61,450 |
PNJ Hà Nội | 61,060 140 | 61,600 100 | 60,920 | 61,500 |
PNJ HCM | 60,900 100 | 61,600 100 | 60,800 | 61,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng