Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/11/2021 | Ngày 22/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,850 700 | 52,550 700 | 52,550 | 53,250 |
Vàng nữ trang 10K | 19,940 292 | 21,940 292 | 20,232 | 22,232 |
Vàng nữ trang 14K | 28,615 408 | 30,615 408 | 29,023 | 31,023 |
Vàng nữ trang 18K | 37,341 525 | 39,341 525 | 37,866 | 39,866 |
Vàng nữ trang 24K | 50,633 693 | 51,733 693 | 51,326 | 52,426 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,550 700 | 52,250 700 | 52,250 | 52,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 59,250 50 | 60,050 50 | 59,300 | 60,000 |
SJC Bình Phước | 59,230 50 | 60,070 50 | 59,280 | 60,020 |
SJC Cà Mau | 59,250 50 | 60,070 50 | 59,300 | 60,020 |
SJC Đà Nẵng | 59,250 50 | 60,070 50 | 59,300 | 60,020 |
SJC Hà Nội | 59,250 50 | 60,070 50 | 59,300 | 60,020 |
SJC HCM 1-10L | 59,250 50 | 60,050 50 | 59,300 | 60,000 |
SJC Huế | 59,220 50 | 60,080 50 | 59,270 | 60,030 |
SJC Long Xuyên | 59,270 50 | 60,100 50 | 59,320 | 60,050 |
SJC Miền Tây | 59,250 50 | 60,050 50 | 59,300 | 60,000 |
SJC Nha Trang | 59,250 50 | 60,070 50 | 59,300 | 60,020 |
SJC Quãng Ngãi | 59,250 50 | 60,050 50 | 59,300 | 60,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 59,300 | 59,900 | 59,300 | 59,900 |
EXIMBANK | 59,300 | 59,900 | 59,300 | 59,900 |
SCB | 59,150 100 | 59,950 300 | 59,050 | 59,650 |
TPBANK GOLD | 59,000 | 59,800 100 | 59,000 | 59,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 59,070 50 | 59,740 90 | 59,120 | 59,830 |
DOJI HCM | 59,000 300 | 59,900 100 | 59,300 | 60,000 |
DOJI HN | 59,000 | 59,800 100 | 59,000 | 59,900 |
Mi Hồng | 59,150 100 | 59,750 50 | 59,250 | 59,800 |
Phú Qúy SJC | 59,100 | 59,900 50 | 59,100 | 59,850 |
PNJ Hà Nội | 59,100 50 | 60,000 100 | 59,150 | 59,900 |
PNJ HCM | 59,200 | 60,000 | 59,200 | 60,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng