Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/11/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/11/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/11/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,800 50 54,300 50
Vàng nữ trang 10K 20,670 21 22,670 21
Vàng nữ trang 14K 29,635 29 31,635 29
Vàng nữ trang 18K 38,654 38 40,654 38
Vàng nữ trang 24K 52,465 50 53,465 50
Vàng nữ trang 9999 53,300 50 54,000 50
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,620 130 56,070 130
SJC Bình Phước 55,600 130 56,090 130
SJC Cà Mau 55,620 130 56,090 130
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,620 130 56,090 130
SJC Hà Nội 55,620 130 56,090 130
SJC HCM 1-10L 55,620 130 56,070 130
SJC Huế 55,590 130 56,100 130
SJC Long Xuyên 55,640 130 56,120 130
SJC Miền Tây 55,620 130 56,070 130
SJC Nha Trang 55,610 130 56,090 130
SJC Quãng Ngãi 55,620 130 56,070 130
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,650 50 55,950 50
EXIMBANK 55,650 80 55,900 80
MARITIME BANK 55,250 60 56,350 30
Sacombank 55,600 50 56,300
SCB 55,650 100 55,950 200
TPBANK GOLD 55,600 100 56,050
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 55,750 20 56,030 20
DOJI HCM 55,610 100 56,040 100
DOJI HN 55,600 100 56,050
Mi Hồng 55,650 200 55,900 200
Phú Qúy SJC 55,720 56,050 30
PNJ Hà Nội 55,600 80 56,050 50
PNJ HCM 55,600 80 56,050 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá