Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/10/2021 | Ngày 22/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,250 50 | 51,950 50 | 51,200 | 51,900 |
Vàng nữ trang 10K | 19,690 21 | 21,690 21 | 19,669 | 21,669 |
Vàng nữ trang 14K | 28,265 29 | 30,265 29 | 28,236 | 30,236 |
Vàng nữ trang 18K | 36,891 37 | 38,891 37 | 36,854 | 38,854 |
Vàng nữ trang 24K | 49,939 50 | 51,139 50 | 49,889 | 51,089 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,850 50 | 51,650 50 | 50,800 | 51,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,550 50 | 58,250 50 | 57,500 | 58,200 |
SJC Bình Phước | 57,530 50 | 58,270 50 | 57,480 | 58,220 |
SJC Cà Mau | 57,550 50 | 58,270 50 | 57,500 | 58,220 |
SJC Đà Nẵng | 57,550 50 | 58,270 50 | 57,500 | 58,220 |
SJC Hà Nội | 57,550 50 | 58,270 50 | 57,500 | 58,220 |
SJC HCM 1-10L | 57,550 50 | 58,250 50 | 57,500 | 58,200 |
SJC Huế | 57,520 50 | 58,280 50 | 57,470 | 58,230 |
SJC Long Xuyên | 57,570 50 | 58,300 50 | 57,520 | 58,250 |
SJC Miền Tây | 57,550 50 | 58,250 50 | 57,500 | 58,200 |
SJC Nha Trang | 57,550 50 | 58,270 50 | 57,500 | 58,220 |
SJC Quãng Ngãi | 57,550 50 | 58,250 50 | 57,500 | 58,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,500 | 58,000 | 57,500 | 58,000 |
EXIMBANK | 57,600 | 58,100 | 57,600 | 58,100 |
SCB | 57,750 200 | 58,350 200 | 57,550 | 58,150 |
TPBANK GOLD | 57,400 | 58,100 | 57,400 | 58,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,570 10 | 58,090 10 | 57,560 | 58,080 |
DOJI HCM | 57,600 50 | 58,200 50 | 57,550 | 58,150 |
DOJI HN | 57,400 | 58,100 | 57,400 | 58,100 |
Mi Hồng | 57,800 | 58,050 50 | 57,800 | 58,100 |
Phú Qúy SJC | 57,550 | 58,150 50 | 57,550 | 58,100 |
PNJ Hà Nội | 57,550 50 | 58,200 100 | 57,500 | 58,100 |
PNJ HCM | 57,550 50 | 58,200 50 | 57,500 | 58,150 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng