Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/10/2020 | Ngày 22/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,550 100 | 54,050 100 | 53,650 | 54,150 |
Vàng nữ trang 10K | 20,566 42 | 22,566 42 | 20,608 | 22,608 |
Vàng nữ trang 14K | 29,489 59 | 31,489 59 | 29,548 | 31,548 |
Vàng nữ trang 18K | 38,467 75 | 40,467 75 | 38,542 | 40,542 |
Vàng nữ trang 24K | 52,218 99 | 53,218 99 | 52,317 | 53,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,050 100 | 53,750 100 | 53,150 | 53,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,900 50 | 56,400 50 | 55,950 | 56,450 |
SJC Bình Phước | 55,880 50 | 56,420 50 | 55,930 | 56,470 |
SJC Cà Mau | 55,900 50 | 56,420 50 | 55,950 | 56,470 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,900 50 | 56,420 50 | 55,950 | 56,470 |
SJC Hà Nội | 55,900 50 | 56,420 50 | 55,950 | 56,470 |
SJC HCM 1-10L | 55,900 50 | 56,400 50 | 55,950 | 56,450 |
SJC Huế | 55,870 50 | 56,430 50 | 55,920 | 56,480 |
SJC Long Xuyên | 55,920 50 | 56,450 50 | 55,970 | 56,500 |
SJC Miền Tây | 55,900 50 | 56,400 50 | 55,950 | 56,450 |
SJC Nha Trang | 55,890 50 | 56,420 50 | 55,940 | 56,470 |
SJC Quãng Ngãi | 55,900 50 | 56,400 50 | 55,950 | 56,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,850 150 | 56,200 150 | 56,000 | 56,350 |
EXIMBANK | 55,900 100 | 56,200 100 | 56,000 | 56,300 |
MARITIME BANK | 55,400 200 | 56,600 200 | 55,600 | 56,800 |
Sacombank | 55,650 50 | 56,450 50 | 55,700 | 56,500 |
SCB | 55,600 200 | 56,200 200 | 55,800 | 56,400 |
TPBANK GOLD | 55,900 | 56,300 100 | 55,900 | 56,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,950 30 | 56,220 60 | 55,980 | 56,280 |
DOJI HCM | 55,950 | 56,350 | 55,950 | 56,350 |
DOJI HN | 55,900 | 56,300 100 | 55,900 | 56,400 |
Mi Hồng | 56,000 50 | 56,280 20 | 56,050 | 56,300 |
Phú Qúy SJC | 55,950 | 56,250 | 55,950 | 56,250 |
PNJ Hà Nội | 55,950 | 56,350 | 55,950 | 56,350 |
PNJ HCM | 55,950 | 56,350 | 55,950 | 56,350 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng