Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/10/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/10/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/10/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 41,540 110 41,990 110
Vàng nữ trang 10K 16,191 42 17,591 42
Vàng nữ trang 14K 23,133 58 24,533 58
Vàng nữ trang 18K 30,118 75 31,518 75
Vàng nữ trang 24K 40,406 99 41,406 99
Vàng nữ trang 9999 41,020 100 41,820 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 41,550 110 41,820 100
SJC Bình Phước 41,520 110 41,850 100
SJC Cà Mau 41,550 110 41,840 100
SJC Đà Lạt 41,570 110 41,870 100
SJC Đà Nẵng 41,550 110 41,840 100
SJC Hà Nội 41,550 110 41,840 100
SJC Huế 41,530 110 41,840 100
SJC Long Xuyên 41,550 110 41,820 100
SJC Miền Tây 41,550 110 41,820 100
SJC Nha Trang 41,540 110 41,840 100
SJC Quãng Ngãi 41,550 110 41,820 100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 41,550 80 41,750 80
SCB 41,400 41,700 50
VIETINBANK GOLD 41,520 120 41,810 110
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 41,590 50 41,760 40
DOJI HN 41,580 50 41,760 50
Phú Qúy SJC 41,570 70 41,770 70
PNJ Hà Nội 41,550 150 41,820 120
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá