Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/09/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/09/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/09/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 50,500 50 51,400 50
Vàng nữ trang 10K 19,461 21 21,461 21
Vàng nữ trang 14K 27,944 29 29,944 29
Vàng nữ trang 18K 36,479 37 38,479 37
Vàng nữ trang 24K 49,294 50 50,594 50
Vàng nữ trang 9999 50,100 50 51,100 50
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,700 200 57,350 200
SJC Bình Phước 56,680 200 57,370 200
SJC Cà Mau 56,700 200 57,370 200
SJC Đà Nẵng 56,700 200 57,370 200
SJC Hà Nội 56,700 200 57,370 200
SJC HCM 1-10L 56,700 200 57,350 200
SJC Huế 56,670 200 57,380 200
SJC Long Xuyên 56,720 200 57,400 200
SJC Miền Tây 56,700 200 57,350 200
SJC Nha Trang 56,700 200 57,370 200
SJC Quãng Ngãi 56,700 200 57,350 200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,600 100 57,200 100
EXIMBANK 56,750 57,250
SCB 56,600 100 57,200 100
TPBANK GOLD 56,700 57,450 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,980 130 57,600
DOJI HCM 56,400 57,600
DOJI HN 56,700 57,450 50
Mi Hồng 56,950 57,250
Phú Qúy SJC 56,950 150 57,650 50
PNJ Hà Nội 56,700 57,600
PNJ HCM 56,550 57,400
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá