Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/09/2020 | Ngày 22/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,350 200 | 53,850 200 | 53,550 | 54,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,224 42 | 22,524 42 | 20,266 | 22,566 |
Vàng nữ trang 14K | 29,131 58 | 31,431 58 | 29,189 | 31,489 |
Vàng nữ trang 18K | 38,092 75 | 40,392 75 | 38,167 | 40,467 |
Vàng nữ trang 24K | 51,819 99 | 53,119 99 | 51,918 | 53,218 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,850 100 | 53,650 100 | 52,950 | 53,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,400 300 | 55,850 300 | 55,700 | 56,150 |
SJC Bình Phước | 55,380 300 | 55,870 300 | 55,680 | 56,170 |
SJC Cà Mau | 55,400 300 | 55,870 300 | 55,700 | 56,170 |
SJC Đà Nẵng | 55,400 300 | 55,870 300 | 55,700 | 56,170 |
SJC Hà Nội | 55,400 300 | 55,870 300 | 55,700 | 56,170 |
SJC HCM 1-10L | 55,400 300 | 55,850 300 | 55,700 | 56,150 |
SJC Huế | 55,370 300 | 55,880 300 | 55,670 | 56,180 |
SJC Long Xuyên | 55,420 300 | 55,900 300 | 55,720 | 56,200 |
SJC Miền Tây | 55,400 300 | 55,850 300 | 55,700 | 56,150 |
SJC Nha Trang | 55,390 300 | 55,870 300 | 55,690 | 56,170 |
SJC Quãng Ngãi | 55,400 300 | 55,850 300 | 55,700 | 56,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,300 400 | 55,650 400 | 55,700 | 56,050 |
EXIMBANK | 55,350 400 | 55,650 400 | 55,750 | 56,050 |
MARITIME BANK | 55,300 100 | 56,450 100 | 55,400 | 56,550 |
Sacombank | 55,250 350 | 56,000 350 | 55,600 | 56,350 |
SCB | 55,400 50 | 55,800 450 | 55,350 | 56,250 |
TPBANK GOLD | 55,500 250 | 55,850 400 | 55,750 | 56,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,500 300 | 55,830 370 | 55,800 | 56,200 |
DOJI HCM | 55,410 350 | 55,840 300 | 55,760 | 56,140 |
DOJI HN | 55,450 300 | 55,850 400 | 55,750 | 56,250 |
Mi Hồng | 55,450 370 | 55,850 250 | 55,820 | 56,100 |
Phú Qúy SJC | 55,500 300 | 55,950 250 | 55,800 | 56,200 |
PNJ Hà Nội | 55,400 400 | 55,850 350 | 55,800 | 56,200 |
PNJ HCM | 55,400 400 | 55,850 350 | 55,800 | 56,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng