Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/09/2019 | Ngày 22/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,980 150 | 42,430 100 | 41,830 | 42,330 |
Vàng nữ trang 10K | 16,383 34 | 17,783 34 | 16,349 | 17,749 |
Vàng nữ trang 14K | 23,402 47 | 24,802 47 | 23,355 | 24,755 |
Vàng nữ trang 18K | 30,463 60 | 31,863 60 | 30,403 | 31,803 |
Vàng nữ trang 24K | 40,861 79 | 41,861 79 | 40,782 | 41,782 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,480 80 | 42,280 80 | 41,400 | 42,200 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,980 80 | 42,280 80 | 41,900 | 42,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,980 80 | 42,280 80 | 41,900 | 42,200 |
SJC Bình Phước | 41,950 80 | 42,310 80 | 41,870 | 42,230 |
SJC Cà Mau | 41,980 80 | 42,300 80 | 41,900 | 42,220 |
SJC Đà Lạt | 42,000 80 | 42,330 80 | 41,920 | 42,250 |
SJC Đà Nẵng | 41,980 80 | 42,300 80 | 41,900 | 42,220 |
SJC Hà Nội | 41,980 80 | 42,300 80 | 41,900 | 42,220 |
SJC Huế | 41,960 80 | 42,300 80 | 41,880 | 42,220 |
SJC Long Xuyên | 41,980 80 | 42,280 80 | 41,900 | 42,200 |
SJC Miền Tây | 41,980 80 | 42,280 80 | 41,900 | 42,200 |
SJC Nha Trang | 41,970 80 | 42,300 80 | 41,890 | 42,220 |
SJC Quãng Ngãi | 41,980 80 | 42,280 80 | 41,900 | 42,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,900 50 | 42,150 50 | 41,950 | 42,200 |
MARITIME BANK | 41,200 | 42,000 | 41,200 | 42,000 |
VIETINBANK GOLD | 41,700 | 42,020 | 41,700 | 42,020 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 42,000 10 | 42,210 10 | 42,010 | 42,200 |
DOJI HN | 42,020 | 42,220 | 42,020 | 42,220 |
DOJI SG | 42,000 50 | 42,220 20 | 41,950 | 42,200 |
Phú Qúy SJC | 41,980 | 42,220 20 | 41,980 | 42,200 |
PNJ Hà Nội | 41,850 | 42,200 | 41,850 | 42,200 |
PNJ TP.HCM | 41,850 | 42,200 | 41,850 | 42,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng