Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/08/2019 | Ngày 22/08/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,400 | 41,900 | 41,400 | 41,900 |
Vàng nữ trang 10K | 16,161 8 | 17,561 8 | 16,153 | 17,553 |
Vàng nữ trang 14K | 23,093 12 | 24,493 12 | 23,081 | 24,481 |
Vàng nữ trang 18K | 30,066 15 | 31,466 15 | 30,051 | 31,451 |
Vàng nữ trang 24K | 40,337 20 | 41,337 20 | 40,317 | 41,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,050 20 | 41,750 20 | 41,030 | 41,730 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,450 20 | 41,750 20 | 41,430 | 41,730 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,450 20 | 41,750 20 | 41,430 | 41,730 |
SJC Bình Phước | 41,420 20 | 41,780 20 | 41,400 | 41,760 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 41,450 20 | 41,770 20 | 41,430 | 41,750 |
SJC Đà Lạt | 41,470 20 | 41,800 20 | 41,450 | 41,780 |
SJC Đà Nẵng | 41,450 20 | 41,770 20 | 41,430 | 41,750 |
SJC Hà Nội | 41,450 20 | 41,770 20 | 41,430 | 41,750 |
SJC Huế | 41,430 20 | 41,770 20 | 41,410 | 41,750 |
SJC Long Xuyên | 41,450 20 | 41,750 20 | 41,430 | 41,730 |
SJC Miền Tây | 41,450 20 | 41,750 20 | 41,430 | 41,730 |
SJC Nha Trang | 41,440 20 | 41,770 20 | 41,420 | 41,750 |
SJC Quãng Ngãi | 41,450 20 | 41,750 20 | 41,430 | 41,730 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,500 50 | 41,750 50 | 41,450 | 41,700 |
MARITIME BANK | 40,500 | 42,500 | 40,500 | 42,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 41,400 100 | 41,720 100 | 41,300 | 41,620 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,420 20 | 41,720 50 | 41,400 | 41,770 |
DOJI HN | 41,350 20 | 41,800 30 | 41,330 | 41,830 |
DOJI SG | 41,350 50 | 41,800 | 41,300 | 41,800 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 41,350 30 | 41,750 50 | 41,380 | 41,800 |
PNJ Hà Nội | 41,400 50 | 41,750 50 | 41,350 | 41,700 |
PNJ TP.HCM | 41,400 100 | 41,750 50 | 41,300 | 41,700 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng