Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/07/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/07/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/07/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 51,100 51,800
Vàng nữ trang 10K 19,628 21,628
Vàng nữ trang 14K 28,178 30,178
Vàng nữ trang 18K 36,779 38,779
Vàng nữ trang 24K 49,990 50,990
Vàng nữ trang 9999 50,800 51,500
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,850 50 57,500 50
SJC Bình Phước 56,830 50 57,520 50
SJC Cà Mau 56,850 50 57,520 50
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 56,850 50 57,520 50
SJC Hà Nội 56,850 50 57,520 50
SJC HCM 1-10L 56,850 50 57,500 50
SJC Huế 56,820 50 57,530 50
SJC Long Xuyên 56,870 50 57,550 50
SJC Miền Tây 56,850 50 57,500 50
SJC Nha Trang 56,850 50 57,520 50
SJC Quãng Ngãi 56,850 50 57,500 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,950 150 57,450 150
EXIMBANK 56,950 50 57,500 50
MARITIME BANK 54,500 55,600
Sacombank 54,380 54,580
SCB 56,750 150 57,550 250
TPBANK GOLD 56,800 57,550 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 56,750 57,500
DOJI HN 56,800 57,550 50
Mi Hồng 55,480 55,700
Phú Qúy SJC 57,000 50 57,600 50
PNJ Hà Nội 56,950 50 57,600 50
PNJ HCM 56,850 50 57,500 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá