Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/07/2020 | Ngày 22/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,900 700 | 52,700 700 | 51,200 | 52,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,053 250 | 22,003 250 | 19,803 | 21,753 |
Vàng nữ trang 14K | 28,752 350 | 30,702 350 | 28,402 | 30,352 |
Vàng nữ trang 18K | 37,504 450 | 39,454 450 | 37,054 | 39,004 |
Vàng nữ trang 24K | 50,481 594 | 51,881 594 | 49,887 | 51,287 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,400 600 | 52,400 600 | 50,800 | 51,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 53,500 1,400 | 54,800 1,750 | 52,100 | 53,050 |
SJC Bình Phước | 53,480 1,400 | 54,820 1,750 | 52,080 | 53,070 |
SJC Cà Mau | 53,500 1,400 | 54,820 1,750 | 52,100 | 53,070 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 53,500 1,400 | 54,820 1,750 | 52,100 | 53,070 |
SJC Hà Nội | 53,500 1,400 | 54,820 1,750 | 52,100 | 53,070 |
SJC HCM 1-10L | 53,500 1,400 | 54,800 1,750 | 52,100 | 53,050 |
SJC Huế | 53,470 1,400 | 54,830 1,750 | 52,070 | 53,080 |
SJC Long Xuyên | 53,520 1,400 | 54,850 1,750 | 52,120 | 53,100 |
SJC Miền Tây | 53,500 1,400 | 54,800 1,750 | 52,100 | 53,050 |
SJC Nha Trang | 53,490 1,400 | 54,820 1,750 | 52,090 | 53,070 |
SJC Quãng Ngãi | 53,500 1,400 | 54,800 1,750 | 52,100 | 53,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,250 1,150 | 54,450 1,550 | 52,100 | 52,900 |
EXIMBANK | 53,700 1,550 | 54,600 1,850 | 52,150 | 52,750 |
MARITIME BANK | 51,900 950 | 53,500 1,250 | 50,950 | 52,250 |
Sacombank | 51,900 400 | 53,350 400 | 51,500 | 52,950 |
SCB | 53,650 1,650 | 54,850 1,850 | 52,000 | 53,000 |
TPBANK GOLD | 53,350 1,250 | 54,350 1,500 | 52,100 | 52,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,300 1,050 | 54,250 1,400 | 52,250 | 52,850 |
DOJI HCM | 53,350 1,240 | 54,500 1,760 | 52,110 | 52,740 |
DOJI HN | 53,150 1,050 | 54,350 1,500 | 52,100 | 52,850 |
Mi Hồng | 53,700 1,250 | 54,700 1,650 | 52,450 | 53,050 |
Phú Qúy SJC | 53,400 1,150 | 54,400 1,500 | 52,250 | 52,900 |
PNJ Hà Nội | 53,350 1,250 | 54,500 1,750 | 52,100 | 52,750 |
PNJ HCM | 53,350 1,250 | 54,500 1,750 | 52,100 | 52,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng